Một vài biển báo giao thông bằng tiếng anh là :
Stop ---->Dừng lại
Give way ---->Nhường đường
No entry ---->Cấm vào
One way ---->Một chiều
Parking ---->Nơi đỗ xe
No parking ---->Cấm đỗ xe
No stopping ---->Cấm dừng
Vehicles will be clamped ---->Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ
Keep left ---->Đi bên trái
Get in lane ---->Đi đúng làn đường
Slow down ---->Đi chậm lại
No overtaking ---->Cấm vượt
School ---->Trường học
Low bridge ---->Cầu gầm thấp
Level crossing ---->Chỗ đường ray giao với đường cái
Bus lane ---->Làn đường xe buýt
No through road ---->Đường cụt
Caution ---->Thận trọng
Fog ---->Sương mù
Diversion ---->Đổi hướng
Road closed ---->Chặn đường
Roadworks ---->Sửa đường
Accident ahead ---->Phía trước có tai nạn
Queue ahead ---->Có hàng xe dài phía trước
Queues after next junction ---->Có hàng xe dài sau chỗ đường giao nhau tiếp theo
On tow ---->Đang kéo xe
Services ---->Dịch vụ
Air ---->Không khí
Water ---->Nước
Don't drink and drive ---->Không uống bia rượu khi lái xe
CHÚC BẠN HỌC TỐT!!
biển báo cấm: Sings prohibiting
cấm rẽ phải: Prohibited right turn
cấm rẽ trái: Prohibited left turn
cấm bóp còi: Honk ban
cấm đỗ: Temptation
dừng lại: Stop
Biển báo nguy hiểm: Warning sign
công trường: Site
đường hẹp: Narrow road
giao nhau: Intersect
đường trơn: Circle
Biển hiệu lệnh: Signs order
đường dành cho xe thô sơ: Rudimentary trails
đường dành cho người đi bộ: Lane for pedestrians
hướng đi phải theo: Direction to follow