Unit 8: places

CH

match the words on the left ans right dides to form compound adjectives

1)well a)haired

2) bad b)minded

3)old c)sighted

4)absent d)tempered

5)short e)fashioned

6)red f)mannered

BT
18 tháng 5 2017 lúc 12:32

1) well-> f)mannered => well mannered : lịch sự

2) bad-> b) tempered => bad tempered: nóng tính

3)old-> e) fashioned => old fashioned : cổ hủ, lỗi thời

4)absent->b) minded => absent minded : vắng mặt

5) short-> c)sighted => short sighted : cận thị

6) red-> a) haired => red haired : tóc đỏ

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NH
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
NY
Xem chi tiết
AT
Xem chi tiết