Luyện tập tổng hợp

PN

Make 20 words what did you learn in Unit 2 

Bờ li giúp mềnh,mềnh gấp lém ạ.

PD
19 tháng 1 2021 lúc 19:46
Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
Studio flatn/’stju:diəʊ flæt/căn hộ nhỏ dành riêng cho một người ở
Spacious flatn/’speɪ∫əs flæt /Căn hộ rộng rãi
Nicely appinted housen/ˈnɑɪsli əˈpɔɪntɪd hɑʊs/Căn nhà được trang bị tốt
Bungalown/ˈbʌŋɡələʊ/Căn nhà gỗ một tầng
Light and airy bedroomn/laɪt ənd ‘eəri ‘bedru:m/Phòng ngủ thoáng đãng và đầy ánh sáng
Cramped roomn/kræmpt ru:m/Căn phòng chật chội,tù túng
Chilly roomn/’t∫ɪli ru:m/Căn phòng lạnh lẽo
One-room flatn/wʌn ru:m flæt /Căn hộ chỉ có một phòng
 

Một số phần khác của căn nhà

Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
roofn/ru:f/Mái nhà
chimneyn/’t∫ɪmni/ống khói
Garagen/’gæra:ʒ/Nhà để xe
cellarn/’selə(r)/Tầng hầm
atticn/’ætɪk/Tầng áp mái

Một số đồ đạc

Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
armchairn/’a:mt∫eə(r)/Ghế có tay vịn
Bedside tablen/’bedsaɪd ‘teɪbl/Bàn để cạnh gường ngủ
Coat standn/kəʊt stænd/Cây treo quần áo
Filing cabinetn/’faɪlɪη ‘kæbɪnət/Tự đựng giấy tờ
Mirrorn/’mɪrə(r)/Gương
Pianon/pi’ænəʊ/Đàn piano
Sofa-bedn/’səʊfə bed/Gường sofa
Stooln/stu:l/Ghế đẩu
Alarm clockn/ə’la:m klɒk/Đồng hồ báo thức
Bathroom scalesn/’ba:Ɵru:m skeɪlz/Cân sức khỏe
Blanketn/’blæηkɪt/Chăn
Curtainsn/’kȝ:tn/Rèm cửa
cushionn/’kʊ∫n/Đệm
Pillown/’pɪləʊ/Gối
Sheetn/∫i:t/Ga trải gường
toweln/’taʊəl/Khăn tắm
Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LP
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
AH
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
NQ
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
VD
Xem chi tiết