Unit 4 : At school

DT

Liệt kê các từ vựng về school things

TT
8 tháng 1 2017 lúc 15:22

pens

books

trees

tables

teachers

students

boards

pencils

....................................................................................

Bình luận (0)
DD
8 tháng 1 2017 lúc 15:33

1. pens : bút

2. book : quyển vở

3. rule :cây thước

4. scissors :cái kéo

5. crayon: bút sáp màu

6. glue bottle : keo dán

7. pencil : bút chì

8. flash card :tờ có hình hoặc chữ để dạy và học

9. calculator : máy tính

10. dictionary : từ điển

11. coloured pencil :bút chì màu

12. watercolour :màu nước

13. marker: bút lông

14. bag : cặp sách

15. board : bảng

16 .text book :sách giáo khoa

17. eraser : cục tẩy

18. notebook : sổ tay

19. compass : cái compa

Bình luận (1)
HC
16 tháng 1 2017 lúc 21:22

haha Cái này nhiều lắm à nha ......!!!!!!!!!leuleuleuleuleuleu

Bình luận (0)
HA
8 tháng 2 2017 lúc 19:46

pens

book

rule

pencil

bag

marker

compass

board

eraser

watercolour

flash card

glue bottle

Bình luận (0)
TD
18 tháng 2 2017 lúc 12:30

1) Book : Quyển sách

2) Desk cái bàn

3) Eraser : cục tẩy

4) Notebook : quyển vở

5) Pen : bút

6) Pencil : bút chì

7) Pencil case : hộp bút chì

8) Pencil sharpener : gọt bút chì

9) Ruler : cây thước

10) School bag : cái cặp

11) Compass : compa

12) Marker : bút lông

13) Scissors : cây kéo

14) Calulator : máy tính

15) Text book : sách giáo khoa

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NH
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
BV
Xem chi tiết