Unit 2: My home

NH

I. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :

1. A. lamps B. beds C. desks D. hats

2. A. tables B. mouses C. fridges D. buses

3. A. gram B. packet C. many D. want

4. A. engineer B. greeting C. teeth D. street

5. A. couches B. boxes C. houses D. wardrobes

6. A. sandwich B. chair C. school D. chicken

7. A. happy B. many C. bicycle D. dry

CL
2 tháng 10 2017 lúc 21:25

I. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :

1. A. lamps B. beds C. desks D. hats

2. A. tables B. mouses C. fridges D. buses

3. A. gram B. packet C. many D. want

4. A. engineer B. greeting C. teeth D. street

5. A. couches B. boxes C. houses D. wardrobes

6. A. sandwich B. chair C. school D. chicken

7. A. happy B. many C. bicycle D. dry

Bình luận (0)
NH
2 tháng 10 2017 lúc 20:04

Giúp em Chippy Linh , Linh Diệu , Tú Quyên , ...

Bình luận (0)
NT
6 tháng 8 2019 lúc 18:57

1.B

2.A

3.D

4.A

5.A

6.C

7.D

Bình luận (0)
NT
6 tháng 8 2019 lúc 18:58

tick cho mk nhé.Mk chắc chắn là đúng

Bình luận (0)
TH
6 tháng 8 2019 lúc 19:52

limdimhihihaha

Bình luận (0)
NU
15 tháng 8 2019 lúc 22:07

1.B

2.A

3.D

4.A

5.D

6.C

7.D

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PM
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết