- advertise (v) : quảng cáo
- advertisement (n) : sự quảng cáo
Đúng 0
Bình luận (1)
Quảng cáo là advertisement.
Đúng 0
Bình luận (1)
- advertise (v) : quảng cáo
- advertisement (n) : sự quảng cáo
Đúng 0
Bình luận (2)