Luyện tập tổng hợp

LS

hãy viết tất cả những từ tiếng anh mà bạn biết( chủ đề gì cũng được) và viết nghĩa của nó

DG
26 tháng 3 2016 lúc 8:32

1. dog: con chó

2. cat: mèo

3. hen: gà mái

4. chicken: gà

5. flamingo: con hồng hạc

6.meat: thịt

7. beef: thịt bò

8. pork:thịt lợn

9.vegetable: rau

10. carrot: cà rốt

11. cabble: cáp treo

12. temple: đền, miếu

13. pagoda: chùa

14. school: trường

15. class: lớp học

16. book: sách

17. notebook: vở

18. pen: bút

19. pencil: bút chì

20. ruler: thước

21. eraser: tẩy

22. ruber: tẩy

23. red: màu đỏ

24. yellow: màu vàng

25. blue: xanh da trời

26. green: xanh lá cây

27. brown: màu nâu

28. black: màu đen

29. violet: màu tím

30. math: toán

31. english: tiếng anh

32. music: âm nhạc

33. art: mĩ thuật

34. vietnamese: tiếng việt

35. watch: xem

36. go: đi

37. study: học

38. student: sinh viên

39.pupil: học sinh.

40. teacher: giáo viên

41. homeroom teacher: giáo viên chủ nhiệm

42. father: bố

43. mother: mẹ

44. grandfather: ông

45. grandmother: bà

46. elder sister: chị gái

47. younger sister: em gái

48. elder brother: anh trai

49. youngger brother: em trao

50. end: hết

51. hello: xin chào

52: hi: chào

53: thanks: cảm ơn

54: sorry: xin lỗi

55. nice: đẹp

56. friendly: thân thiện

57. rose: hoa hồng

còn rất nhiều từ nữa, mình mà viết tất cả í thì hết buổi tối chưa xong đâu, nhiều mà cả trăm từ, đối với ai giỏi thì cả nghìn từ í.leuleutick nha

Bình luận (0)
NG
26 tháng 3 2016 lúc 9:46

cat:con meo

beef:thit bo

pen:but

school;truong

baby;em be

ruber;cuc tay

book;vơ

ruler;thươc

summer;mua he

winter;mua đông

apple;qua tao

Orange;qua cam

fish;cá

funny;vui vẻ

boring;buôn chán

clever;thông minh

pig;con lơn

creative;sáng tao

Math;môn tóan

song;bai hát

sing;hát

milk;sữa

ice cream;kem

sun cream;kem chống nắng

football;bóng đá

badminton;câu lông

fishing;câu cá

chess;cơ vua

meat;thịt

biscuits;bánh quy

win;chiến thắng

banana;quả chuối

....

 

 

Bình luận (0)
LT
26 tháng 3 2016 lúc 9:54

Các từ của mình là :

     1. cat          : con mèo

     2. dog         : con chó

     3. parrot      : con vẹt

     4. rabbit      : con thỏ

     5. elephant : con voi

     6. horse       : con ngựa

     7. chicken    : con gà

     8. crocodile  : con cá sấu

     9. bird          : con chim

   10. tiger         : con sư tử

 

   11. maths      : môn toán

   12. english    : môn tiếng anh

   13. art           : môn mĩ thuật

   14. science   : môn khoa học

   15. music      : môn âm nhạc

   16. IT ( ghi tắt ) : môn tin học

   17. vietnamese : môn tiếng việt

   18. PE ( ghi tắt ) : môn thể dục

   19.   history            : môn lịch sử

   20. geography        :môn địa lý

 

   21. bag                   : cái cặp

   22. pencil                : bút chì

   23. pen                    : bút

   24. book                  : quyển sách 

   25. notebook           : quyển vở

   26. ruler                   : thước

   27. dictionary           : từ điển

   28. compass            : com pa

   29. glass                  : cái ly

  30. racket                  : cái vợt

 

 31. zero                      : số 0

 32. one                       : số 1

 33. two                        : số 2

 34. three                      : số 3

 35. five                         : số 5

  36. six                        : số 6

 37. seven                    : số 7

 38. eight                      : số 8

 39. nine                       : số 9

40. ten                          : số 10

 

41. dance                     : khiêu vũ

42. swim                       : bơi lội

 43. skate                      : trượt ba- tin

 44. cook                       : nấu ăn

 45. skip                         : nhảy dây

 46. draw                       : vẽ tranh

 47 sing                         : hát

 48. play                        : chơi

 49. speak                     : nói

50. go                            : đi

 

 

                                                                 HẾT

Bình luận (0)
LL
26 tháng 3 2016 lúc 21:46

boat:thuyền

time:thoi gian

ball:bong

big:to

small:nho

exciting:thu vi

beautiful:dep

help:giup do

tea:tra

eat:an

no:ko

housenha:

home:nha

love:yeu

lovely:dang yeu

cute: de thuong

hard-working:cham chi

funny;vui ve

hello:xin chao

hi:xin chao

book:vo

 

happy:chuc mung

boring:buon chan

 

 

Bình luận (0)
TA
28 tháng 3 2016 lúc 18:33

white /waɪt/ – trắng

 

blue /bluː/ – xanh da trời

 

green /griːn/ – xanh lá cây

 

yellow /ˈjel.əʊ/ – vàng

 

orange /ˈɒr.ɪndʒ/ – cam

 

pink /pɪŋk/ – hồng

 

lightblue /laɪt bluː/ - xanh nhạt

 

gray /greɪ/ – xám

 

red /red/ – đỏ

 

black /blæk/ – đen

 

brown /braʊn/ – nâu

 

darkgreen /dɑːk griːn/ – xanh lá cây đậm

 

navy /ˈneɪ.vi/ – xanh da trời đậm

 

turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/ – màu lam

 

purple /ˈpɜː.pļ/ – màu tía

 

beige /beɪʒ/ – màu be

 

maroon /məˈruːn/ – nâu sẫm

 

magenta /məˈdʒen.tə/ – đỏ tím

 

violet /ˈvaɪə.lət/ – tím

 

Bình luận (0)
TA
28 tháng 3 2016 lúc 18:34

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con

Bình luận (0)
TA
28 tháng 3 2016 lúc 18:36
1. Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên 2. Actor / ˈæktər  /: nam diên viên 3. Actress / ˈæktrəs  /: nữ diễn viên 4. Architect / ˈɑːrkɪtekt /: kiến trúc sư 5. Artist / ˈɑːrtɪst  /: họa sĩ 6. Assembler / əˈsemblər /: công nhân lắp ráp 7. Babysitter / ˈbeɪbisɪtər  /: người giữ trẻ hộ 8. Baker / ˈbeɪkər  /: thợ làm bánh mì 9. Barber / ˈbɑːrbər  /: thợ hớt tóc 10. Bricklayer / ˈbrɪkleɪər  /,Mason / ˈmeɪsn /: thợ nề, thợ hồ 11. Businessman / ˈbɪznəsmæn  /: nam doanh nhân 12. Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən  /: nữ doanh nhân 13. Butcher / ˈbʊtʃər  /: người bán thịt 14. Carpenter / ˈkɑːrpəntər  /: thợ mộc 15. Cashier / kæˈʃɪr  /: nhân viên thu ngân 16. Chef / ʃef/,  Cook / kʊk /: đầu bếp 17. Child day / tʃaɪld deɪ /, care worker / ker ˈwɜːrkər  /: giáo viên nuôi dạy trẻ 18. Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /: Kỹ sư phần mềm máy vi tính 19. Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər  /: công nhân xây dựng 20. Custodian / kʌˈstoʊdiən/,  Janitor / ˈdʒænɪtər  /: người quét dọn 21. Customer service representative / ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs  ˌreprɪˈzentətɪv  /: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng 22. Data entry clerk / ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk  /: nhân viên nhập liệu 23. Delivery person / dɪˈlɪvəri  ˈpɜːrsn  /: nhân viên giao hàng 24. Dock worker / dɑːk ˈwɜːrkər  /: công nhân bốc xếp ở cảng 25. Engineer / ˌendʒɪˈnɪr /: kỹ sư 26. Factory worker / ˈfæktri  ˈwɜːrkər /: công nhân nhà máy 27. Farmer / ˈfɑːrmər /: nông dân 28. Fireman / ˈfaɪərmən  / , Firefighter / ˈfaɪərfaɪtər /: lính cứu hỏa 29. Fisher / ˈfɪʃər /: ngư dân 30. Food-service worker / fuːd  ˈsɜːrvɪs ˈwɜːrkər /: nhân viên phục vụ thức ăn 31. Foreman / ˈfɔːrmən  /: quản đốc, đốc công 32. Gardener /ˈɡɑːrdnər/ Landscaper /ˈlændskeɪpər /: người làm vườn 33. Garment worker / ˈɡɑːrmənt  ˈwɜːrkər /: công nhân may 34. Hairdresser /  ˈherdresər  /: thợ uốn tóc 35. Health- care aide / helθ  ker eɪd / attendant / əˈtendənt /: hộ lý 36. Homemaker / ˈhoʊmmeɪkər  /: người giúp việc nhà 37. Housekeeper / ˈhaʊskiːpər /: nhân viên dọn phòng (khách sạn) 38. Journalist / ˈdʒɜːrnəlɪst / Reporter / rɪˈpɔːrtər  /: phóng viên 39. Lawyer / ˈlɔːjər  /: luật sư 40. Machine Operator / məˈʃiːn ˈɑːpəreɪtər /: người vận hành máy móc 41. Mail carrier / meɪl  ˈkæriər / letter carrier / ˈletər ˈkæriər /: nhân viên đưa thư 42. Manager / ˈmænɪdʒər  /: quản lý 43. Manicurist / ˈmænɪkjʊrɪst  /: thợ làm móng tay 44. Mechanic / məˈkænɪk  /: thợ máy, thơ cơ khí 45. Medical assistant / ˈmedɪkl əˈsɪstənt / Physician assistant / fɪˈzɪʃn əˈsɪstənt /: phụ tá bác sĩ 46. Messenger / ˈmesɪndʒər  / Courier / ˈkʊriər /: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm 47. Mover / ˈmuːvər  /: nhân viên dọn nhà/ văn phòng 48. Musician / mjuˈzɪʃn /: nhạc sĩ 49. Painter / ˈpeɪntər  /: thợ sơn 50. Pharmacist / ˈfɑːrməsɪst /: dược sĩ 51. Photographer /  fəˈtɑːɡrəfər  /: thợ chụp ảnh 52. Pilot / ˈpaɪlət /: phi công 53. Policeman / pəˈliːsmən  /: cảnh sát 54. Postal worker / ˈpoʊstl ˈwɜːrkər /: nhân viên bưu điện 55. Receptionist / rɪˈsepʃənɪst  /: nhân viên tiếp tân 56. Repair person / rɪˈper ˈpɜːrsn /: thợ sửa chữa 57. Salesperson / ˈseɪlzpɜːrsn /: nhân viên bán hàng 58. Sanitation worker / ˌsænɪˈteɪʃn  ˈwɜːrkər /,  Trash collector: nhân viên vệ sinh 59. Secretary / ˈsekrəteri  /: thư ký 60. Security guard / səˈkjʊrəti ɡɑːrd  /: nhân viên bảo vệ 61. Stock clerk / stɑːk klɜːrk  /: thủ kho 62. Store owner / stɔːr ˈoʊnər / Shopkeeper / ˈʃɑːpkiːpər /: chủ cửa hiệu 63. Supervisor / ˈsuːpərvaɪzər /: người giám sát, giám thị 64. Tailor / ˈteɪlər  /: thợ may 65. Teacher/ ˈtiːtʃər / Instructor / ɪnˈstrʌktər  /: giáo viên 66. Telemarketer / ˈtelimɑːrkɪtər/: nhân viên tiếp thị qua điện thoại 67. Translator / trænsˈleɪtər /, Interpreter / ɪnˈtɜːrprɪtər /: thông dịch viên 68. Travel agent / ˈtrævl ˈeɪdʒənt  /: nhân viên du lịch 69. Truck driver / trʌk ˈdraɪvər /: tài xế xe tải 70. Vet / vet  /,  veterinarian / ˌvetərɪˈneriən  /: bác sĩ thú y 71. Waiter/ ˈweɪtər /, Server / ˈsɜːrvər  /: nam phục vụ bàn 72. Waitress / ˈweɪtrəs /: nữ phục vụ bàn 73. Welder / ˈweldər  /: thợ hàn 74. Flight Attendant / flaɪt əˈtendənt  /: tiếp viên hàng không 75. Judge / dʒʌdʒ  /: thẩm phán 76. Librarian / laɪˈbreriən /: thủ thư 77. Bartender / ˈbɑːrtendər  /: người pha rượu 78. Hair Stylist / her ˈstaɪlɪst  /: nhà tạo mẫu tóc 79. Janitor / ˈdʒænɪtər  /: quản gia 80. Maid / meɪd /: người giúp việc 81. Miner / ˈmaɪnər /: thợ mỏ 82. Plumber / ˈplʌmər /: thợ sửa ống nước 83. Taxi driver / ˈtæksi ˈdraɪvər /: tài xế Taxi 84. Doctor / ˈdɑːktər /: bác sĩ 85. Dentist / ˈdentɪst  /: nha sĩ 86. Electrician / ɪˌlekˈtrɪʃn /: thợ điện 87. Fishmonger / ˈfɪʃmʌŋɡər /: người bán cá 88. Nurse / nɜːrs  /: y tá 89. Reporter / rɪˈpɔːrtər /: phóng viên 

90. Technician / tekˈnɪʃn  /: kỹ thuật viên

Bình luận (0)
TA
28 tháng 3 2016 lúc 18:37

Dưới đây là những tên các loại thực phẩm khác nhau trong tiếng Anh.

THỊT

baconthịt muối

beefthịt bò

chickenthịt gà

cooked meatthịt chín

duckvịt

hamthịt giăm bông

kidneysthận

lambthịt cừu

livergan

mince hoặc minced beefthịt bò xay

patépa tê

salamixúc xích Ý

sausagesxúc xích

porkthịt lợn

pork piebánh tròn nhân thịt xay

sausage rollbánh mì cuộn xúc xích

turkeygà tây

vealthịt bê

HOA QUẢ

appletáo

apricotmơ

bananachuối

blackberryquả mâm xôi đen

blackcurrantquả lý chua đen

blueberryquả việt quất

cherryquả anh đào

coconutquả dừa

figquả sung

gooseberryquả lý gai

grapenho

grapefruitquả bưởi

kiwi fruitquả kiwi

lemonquả chanh tây

limequả chanh ta

mangoxoài

melondưa

orangecam

peachđào

pearlê

pineappledứa

plummận

pomegranatequả lựu

raspberryquả mâm xôi đỏ

redcurrantquả lý chua đỏ

rhubarbquả đại hoàng

strawberryquả dâu
 

Bình luận (0)
TA
28 tháng 3 2016 lúc 18:39
ĐÓNG GÓI THỨC ĂN

bag of potatoestúi khoai tây

bar of chocolatethanh sô cô la

bottle of milkchai sữa

carton of milkhộp sữa

box of eggshộp trứng

jar of jamlọ mứt

pack of buttergói bơ

packet of biscuitsgói bánh quy

packet of crisps hoặc bag of crispsgói khoai tây chiên lát mỏng

packet of cheesegói phô mai

punnet of strawberriesgiỏ dâu tây

tin of baked beanshộp đậu nướng

tub of ice creamcốc ke

Bình luận (0)
NT
28 tháng 3 2016 lúc 20:25

1.seasons: mùa

2.future: tương lai

3.birthday: sinh nhật

4.sing: hát

5.birthday cake: bánh sinh nhật

Bình luận (0)
LS
26 tháng 3 2016 lúc 8:12

nhầm, chỉ cần 50 từ thôi, hơn thì càng tốt

Bình luận (0)
NJ
18 tháng 10 2016 lúc 13:19

 

- green . xanh lá 

- red . đỏ 

- violet . tím 

- yellow . vàng 

- brown . nâu

-black . đen 

-white . trắng

-pink . hồng 

-blue . xanh da trời 

- gray . xám 

-purple . tím 

- cat . mèo 

-dog. chó 

- pig .lợn 

- pock . thịt lợn 

-cow . con bò 

- fish . cá 

- people .người 

- mother . mẹ 

- father . bố

- grandmother . bà 

- grandfather . ông 

- aunt . cô 

- uncle . bác 

- shirt . áo 

- coat . áo khoác 

- skirt . chân váy 

- dress . váy 

- hair . tóc 

- leg . bàn chân 

- foot . chân 

- chest . ngực 

- shoulder . vai 

- mouth . miệng

- ear . tai 

- eye . mặt 

- hand . tay 

- hello . xin chào 

- hi . chào 

- bye . tậm biệt = goodbye 

- nice . đẹp 

- beautiful . đẹp 

- fine . khỏe 

- bad . xấu 

- kind . tốt 

- lie . nằm 

- tie . buộc 

- die . chết 

- house . nhà 

- computer , máy tính 

- tiger . hổ 

- elephant . voi 

- monkey . khỉ 

- bear . gấu 

nhiều quá không nhớ xuể 

Bình luận (0)
HT
13 tháng 5 2017 lúc 11:20

dog: chó

cat: mèo

dragon: rồng

lion: sư tử

chicken: gà

polluted: ô nhiễm

picture: tranh

beè: thịt bò

vegetable: rau

sakura: hoa anh đào

temple: vhùa, đền

school: trường học

class: lp hok

book: sách

notebook: quyển vở

living room: phòng khách

bedroom: phòng ngủ

bathroom: phòng tắm

pen: bút

pencil: bút chì

ruler: thước kẻ

UFO: đĩa bay

homework: lm bài tập

home: nhà

.........................................................

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LS
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
HA
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
KK
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết