Luyện tập tổng hợp

TH

Hãy viết cấu trúc của các thì sau :

+/ Hiện tại đơn

+/ Hiện tại tiếp diễn

+/ Quá khứ đơn

+/ Hiện tại hoàn thành

+/ Tương lai đơn

 

ND
16 tháng 9 2016 lúc 21:01

+/ HTĐ : 

S+Vs;es+......

+/ HTTD : 

S+is/am/are +V-ing

+/ QKĐ : 

S + was /were + .....

+/ HTHT : 

S+have/has +....

+/ TLĐ : 

S+will/shall + Vbare+....

Bình luận (0)
LM
16 tháng 9 2016 lúc 21:11

1. Hiện tại đơn

- S+V (s/es)

2. Hiện tại tiếp diễn

- S+be+V-ing

3. Quá khứ đơn

a) To be

- S+was/were+adj...

b)Verb

- S+V(ed/V2)...

4. Hiện tại hoần thành

- S+have/has+V3

5.Tương lai đơn

- S+will/ be going to+V

Bình luận (0)
NJ
17 tháng 9 2016 lúc 16:50

+/ Hiện tại đơn 

Với tobe : 

(+) S + is/ am/ are + O .

(-) S + am/ is/ are + not + O.

(?) Am/ Is/ Are +  S  + O ?

 Yes, S + be .

No, S + be not .

Với V : 

(+) S + V(s/es) + O .

(-) S + don’t/ doesn’t  + V_inf + O.

(?) Do/ Does   +   S   + V_inf +O ?

Yes, S + do/does.

No , S + don't / doesn't .

+/ Hiện tại tiếp diễn 

(+) S + am/ is/ are + V-ing + O .

(-) S + am/ is/ are + not + V-ing + O .

(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing + O ?

Yes , S + be .

No , S + be not .

+/ Quá khứ đơn 

Với tobe : 

(+) S + was/ were + O .

(-) S + was/were + not + O .

(?) Were/ Was + S + O ? 

Yes , S + were / was .

No , S + were / was + not .

Với V :

(+) S + V-ed + O .

(-) S + did not + V_inf + O .

(?) Did + S + V_inf + O ?  

Yes , S + did .

No , S + didn't .

+/ Hiện tại hoàn thành 

(+) S + have/ has + V_pII .

(-) S + haven’t / hasn’t + V_pII .

(?) Have/ Has + S + V_pII ?

Yes , S + have / has .

No , S + have / has + not .

+/ Tương lại đơn 

(+) S + will +  V_inf + O .

(-) S + will not + V_inf + O .

(?) Will + S + V_inf + O ?

Yes , S + will .

No, S + will + not .

Bình luận (0)
NA
15 tháng 12 2016 lúc 21:08

1,Hiện tại đơn :
(+) I , you , we , they + V
She , he , it + V (s/es)
Các trường hợp có tân cùng sau thì + es : o , x , sh , ch , s .
(-) I , you , we , they +do not + V
She , he , it + does not + V (s/es)
(?) Do + I , you , we , they + V ?
Does + She , he , it + V ?

 

Bình luận (0)
NA
15 tháng 12 2016 lúc 21:15

2,Hiện tại tiếp diễn :

(+) I + am + V_ing

You , we , they + are + V_ing

She , he , it + is + not + V_ing

(-) I + am not + V_ing

You , we , they + are not + V_ing

She , he , it + is not + V_ing

(?) Am + I + V_ing ?

Are + you , we , they + V_ing ?

Is + she , he , it + V_ing ?

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TH
Xem chi tiết
AM
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
NF
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
HM
Xem chi tiết
LM
Xem chi tiết
ST
Xem chi tiết