Đồng nghĩa, đồng bọn, đánh đồng, đồng thanh, đồng âm...
Đúng 0
Bình luận (0)
1 Đồng bọn
2 đồng âm
3 đồng thanh
4 đồng nghĩa
5 đồng bọn
Đúng 0
Bình luận (0)
- đồng hương (người cùng quê)
- đồng lòng (cùng một ý chí)
- đồng nghiệp(cùng một nghề)
- đồng bào (cùng một giống nòi, một dân tộc, một tổ quốc)
- đông tình (cùng ý, cùng lòng)
- đồng diễn (cùng biểu diễn)
- đồng thanh(cùng hát, nói)
Đúng 0
Bình luận (0)
đồng âm (cùng có ngữ âm)
- đồng chí (cùng là người theo đuổi một lí tưởng)
- đồng minh (cùng một phe)
- đồng môn (cùng học một thầy, một nghề)
- đồng nghĩa (cùng có nội dung, nghĩa)
- đồng mưu (cùng mưu tính việc xấu)
- đồng nghiệp (cùng làm một nghề)
Đúng 0
Bình luận (0)