Luyện tập tổng hợp

TA

Hãy phân loại những từ sau theo cách đọc của nó.

Bats,bags,kits,kids,speeds,dates,days,says,tells,likes,rullers,matches,pays,phones,leaves,faces,mothers,fathers,dances,differences,mends,explains,misses,wants,needs,loves,plays.

/s/ /iz /z/

Các bn ơi giúp mk với chiều nay mk đi học rồi!!!!!!!!!!!!!

VQ
2 tháng 8 2018 lúc 8:44

Hãy phân loại những từ sau theo cách đọc của nó.

Bats,bags,kits,kids,speeds,dates,days,says,tells,likes,rullers,matches,pays,phones,leaves,faces,mothers,fathers,dances,differences,mends,explains,misses,wants,needs,loves,plays

/s/ /iz/ /z/

bats , kits , dates , likes, wants

matches , faces , dances , differences , misses bags , kids , speeds , days , says , tells , rullers , pays , phones , leaves , mothers , fathers , mends , explains , needs , loves , plays


#Yiin

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TA
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
DD
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết