Units 13: Activities and season

TP

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:::: 1.a, read b, teacher c, bed d, head /////// 2.a, thses b, brother c, thank d, that ////// 3.a, my b, coutry c, family d, every ////// 4.a, have b, lamb c, stand d, wash ////// 5.a, time b, big c, live d, sit

LD
28 tháng 6 2017 lúc 10:22

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::

1.a, read b, teacher c, bead d, head

2.a, these b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

Bình luận (0)
TN
29 tháng 6 2017 lúc 7:44

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:

1.a, read b, teacher c, bed d, head

2.a, thses b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TP
Xem chi tiết
TP
Xem chi tiết
TP
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
TP
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết