Luyện tập tổng hợp

HG

give the names of the sports

1. _________________: bicycle, pedals, tyre, cap

2. _________________: gloves, ring, heavyweight, champion.

3.__________________: ball, low net, table, round bats.

4. _________________: ball, kick, score, goal, referee.

5.__________________: large ball,open net,metalring,throw.

6.__________________:shuttlecock,high net,hit

7.________________:large ball,high net,hands,hit,(not to touch)ground

8.____________:pool;goggles,swimsuit

9.__________________:skis,downhill,snow

10.__________________:boat,sails.wind,sailor.

VD
23 tháng 1 2018 lúc 20:08

dịch nghĩa ra hay sao bạn

Bình luận (0)
VD
23 tháng 1 2018 lúc 20:09
1. _________________: xe đạp, bàn đạp, lốp, nắp 2. _________________: găng tay, nhẫn, người nặng, vô địch. 3 .__________________: bóng, lưới thấp, bàn, dơi tròn. 4. _________________: bóng, đá, ghi bàn, bàn thắng, trọng tài. 5 .__________________: lớn bóng, mở lưới, kim loại, ném. 6 .__________________: đá cầu, lưới cao, trúng 7 .________________: quả bóng lớn, lưới cao, bàn tay, đánh, (không chạm) mặt đất 8 .____________: hồ bơi, kính bảo hộ, áo tắm 9 .__________________: trượt tuyết, xuống dốc, tuyết 10 .__________________: thuyền, thuyền buồm, gió, thuỷ thủ.
Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
H2
Xem chi tiết
BM
Xem chi tiết
TK
Xem chi tiết
VS
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
HG
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
CD
Xem chi tiết