Unit 1: Greetings

MN

Giúp em với ạ

NP
7 tháng 12 2022 lúc 14:19

Cấu trúc cụm từ và mệnh đề chỉ mục đích. 

S + to be + so + tính từ + that + S + V

It + to be + such + tính từ + danh từ + that + S + V

to be + tính từ + enough + for sb + to V

= to be not + too + tính từ (trái nghĩa) + for sb + to V

3. It was such bland soup that we could not eat. 

4. ... so expensive that he could not buy 

... not cheap enough for him to buy

... an expensive car that he could not buy 

5.... so quickly that I could not keep space with

... slowly enough for me to keep space with

6. ... cold enough for the baby to drink. 

... hot for the baby to drink

... hot milk that the baby can't drink.

7.... poor to buy a small house in the countryside. 

... rich enough to buy a small house in the countryside. 

 

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
MN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PC
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết