Giải thích nghĩa của các từ dưới đây bằng Tiếng Anh (nhất là mấy từ in đậm):
game show, programme, channel, TV schedule, newsreader, TV viewer, animals programme, sports programme, national television, local television, weatherman, volume button, MC, audience, remote control
Chỉ cần làm một vài từ thôi cũng được.
Nhanh lên đấy, mai có tiết Tiếng Anh rồi!
game show : a television programme where people score points by answering questions or doing things to win prizes.
programme : something that people watch on television or listen to on the radio.
channel : a television station which used for broadcasting television or radio programmes.
TV schedule : a plan that lists all the programs that must be broadcast and when you have to do it.
newsreader : a person who reads the news on television or radio.
TV viewer : person who looks at or considers something.
animals programme : a programme which always talk about the animals.
sports programme : a programme which always talk about the sports.
national television : is a news channel about the information in that country.
local television : is a news channel about the information in that locality.
weatherman : a man who reports and forecasts the weather.
volume button : is the button used to adjust the volume.
MC : master of ceremonies
audience : a particular group of people who watch, read or listen to the same thing.
remote control : a small device that is used to operate electronic equipment from a distance by using electronic signals.
TV schedule: A book which gives you information on TV programme.
MC: A person who announces an event.
Weatherman: A man on a television or radio programme who gives a weather forecast.
Newsreader: Someone who reads out the reports on a television or radio news programme.
TV viewer: A person who whatches TV
Volume button: It is a button on the TV to change the Volume.
Remote control: We use it to change the channel from a distance.
chương trình trò chơi, chương trình, kênh, lịch truyền hình, đọc tin tức, xem TV, chương trình động vật, chương trình thể thao, truyền hình quốc gia, truyền hình địa phương, người thời tiết, nút âm lượng, MC, khán giả, điều khiển từ xa
chương trình trò chơi, chương trình, kênh, lịch truyền hình, đọc tin tức, xem TV, chương trình động vật, chương trình thể thao, truyền hình quốc gia, truyền hình địa phương, người thời tiết, nút âm lượng, MC, khán giả, điều khiển từ xa
chương trình trò chơi,chương trinh,kênh,lịch truyền hình,người dẫn chương trình thời sự,người xem TV,chương trình động vật, chương trình thể thao,truyền hình TV,truyền hình địa phương,người thông báo tin thời tiết, nút âm lượng,MC,khán giả,điều khiển (TV) từ xa
game show: chương trình trò chơi
programme: chương trình
channel: kênh
TV schedule: lịch trình TV
newsreader: người đọc bản tin thời sự
TV viewer: người xem TV
animals programme: chương trình động vật
sports programme: chương trình thể thao
national television: truyền hình quốc gia
local television: truyền hình địa phương
weatherman: biên tập viên dự báo thời tiết
volume button: nút điều chỉnh âm lượng
MC: người dẫn chương trình
audience: khán giả
remote control: điều khiển(TV) từ xa