TT
Đốt cháy 6,2g P trong bình chứa 6,75 lít khí oxi ở đktc tạo thành P2O5.a. chất nào còn dư?b. tính khối lượng P2O5 tạo thành.
H24
3 tháng 3 2021 lúc 19:03

a)

nP=6,2/31=0,2(mol)

nO2=6,72/22,4=0,3(mol)

        4P+5O2->2P2O5

TPU  0,2   0,3

PU    0,2    0,25      0,1

SPU    0     0,05      0,1

=>Oxi dư

mO2 dư=0,05x32=1,6(g)

b)

P2O5 là chất tạo thành

mP2O5=0,1x142=14,2(g)

Bình luận (1)
MN
3 tháng 3 2021 lúc 19:05

\(n_P=\dfrac{6.2}{31}=0.2\left(mol\right)\)

\(n_{O_2}=\dfrac{6.72}{22.4}=0.3\left(mol\right)\)

\(4P+5O_2\underrightarrow{t^0}2P_2O_5\)

\(0.2.....0.25.....0.1\)

\(m_{O_2\left(dư\right)}=\left(0.3-0.25\right)\cdot32=1.6\left(g\right)\)

\(m_{P_2O_5}=0.1\cdot142=14.2\left(g\right)\)

 

Bình luận (0)
DN
3 tháng 3 2021 lúc 19:07

a) 5O2 + 4P --to--> 2P2O5.

_______0,2______0,1   (mol)

nP = 6,2/31 = 0,2 (mol)

nO2 = 6,75/22,4 = 0,3 (mol)

Đối chiếu với pt ta được:

0,2/4 < 0,3/5 (0,05 < 0,06) => O2 dư.

=> tính theo số mol của P.

b) mP2O5 = 0,1.(2.31 + 5.16) = 14,2 (g)

Bình luận (0)

PTHH:  4P     +     5\(O_2\)    --->  2\(P_2O_5\)    (Lập và cân bằng phương trình)

           0,2 mol   0,25 mol        0,1 mol

+ Số mol của P:

\(n_P\) = \(\dfrac{m}{M}\) = \(\dfrac{6,2}{31}\) = 0,2 (mol)

+ Số mol của \(O_2\)

\(n_{O_2}\) = \(\dfrac{V}{22,4}\) = \(\dfrac{6,75}{22,4}\) = 0,3 (mol)

a. Tỉ lệ:   P          \(O_2\)

             \(\dfrac{0,2}{4}\)      \(\dfrac{0,3}{5}\) 

             0,05  <  0,06

=> P hết;   \(O_2\) dư

b.  Khối lượng của \(P_2O_5\)

\(m_{P_2O_5}\) = n M = 0,1 . 142 = 14,2 (g)

_________________________________

Có gì không đúng nhắn mình nhé :))

Bình luận (0)
KK
3 tháng 3 2021 lúc 20:15

PT: 4P + 5O2 ---to---> 2P2O5.

a. Ta có: nP=6,2/31=0,2(mol)

nO2=6,72/22,4=0,3(mol)

Ta có: 

Tỉ lệ PT đối với P và O2 là: 4 : 5

Số mol của P và oxi là: 0,2 và 0,3

=> 0,2/4 <  0,3/5

=> Oxi dư

b. Theo PT, ta có: nP2O5=1/2 . 0,2=0,1(mol)

=> mP2O5=0,1.142=14,2(g)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
DV
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
DM
Xem chi tiết
ML
Xem chi tiết
HV
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết