Classes

NH

Đọc và đặt dấu trọng âm các từ

Ex: 'listen

geography history literature English housework Wednesday

soccer volleyball routine timetable music today

PN
21 tháng 10 2016 lúc 14:59

géography

hístory

litérature

Énglish

Hoúsework

Wednésday

sóccer

volléyball

róutine

timetáble

Músic

Tóday

Bình luận (0)
TL
27 tháng 10 2016 lúc 10:36

1 )geography = dʒi´ɔgrəfi/

history = /´histri/

literature = /ˈlɪtərɪtʃə/

English = /'iɳgliʃ/

housework = /´haus¸wə:k/

Wednesday = /´wensdei/

2 ) soccer =/ˈsäkər /

volleyball = /´vɔli¸bɔ:l/

routine = /ru:'ti:n/

timetable = /´taimteibl/

music = /'mju:zik/

today = /tə'dei/

mik ko chắc chỗ soccer đâu

 

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NH
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
DL
Xem chi tiết
PB
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
MP
Xem chi tiết