Luyện tập tổng hợp

MH

dịch sang tiếng việt

livery:_________________livestock:_______________livid:________________load:____________________loath:________________
DL
25 tháng 5 2016 lúc 16:12

1Màu mỡ 

2.Chăn nuôi gia súc 

3.Xanh mét 

4.Tải

5.không thích 

Bình luận (0)
H24
25 tháng 5 2016 lúc 16:13

1) livery : ( n ) : chế phục ; bộ áo / ( adj ) : cáu kỉnh ; nóng nảy

2) livestock : ( n ) : thú nuôi ; gia súc

3) livid : ( adj ) : xám xịt ; giận điên lên

4) load : ( v ) : chất hàng ; lắp ; nạp / ( n ) : vật nặng ; trọng tải ; sự tải

5) loath : ( adj ) miễn cưỡng ; háo hức ; hăm hở

Bình luận (0)
DB
25 tháng 5 2016 lúc 16:14

1. livery: bọn đầy tớ

2. livestock: vật nuôi, thú nuôi

3. livid: xanh mét

4. load: phụ tải

5. loath: ghét, ghê tởm

Bình luận (0)
TL
25 tháng 5 2016 lúc 16:53
livery:Danh từ 

Chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)

to be in livery

mặc chế phục

to be out of livery

không mặc chế phục

livery servant

đầy tớ mặc chế phục

Tư cách hội viên phường hội của Luân-đôn

livery company

phường hội của Luân-đôn

(pháp lý) sự cho chiếm hữu

 Chuyên ngànhKinh tế

phường hội của Luân Đôn

sự cho chiếm hữu

tư cách hội viên

livestock:

/´laiv¸stɔk/

 Thông dụngDanh từ

Vật nuôi, thú nuôi

 Chuyên ngànhKinh tế  

gia súc

súc vật sống

livestock insurance

bảo hiểm súc vật sống

livid:Tính từ 

Bầm tím, thâm tím

his behind became livid, because he had made a false step

mông anh ta bầm tím, vì anh ta bị trượt chân

Giận tím gan, cáu tiết

 Chuyên ngànhY học

tái mét

load:Danh từ 

Vật nặng, gánh nặng

to carry a heavy load

mang một gánh nặng

Vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...)

Trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền

(kỹ thuật) sự tải; tải; trọng tải (của một con tàu...)

periodic load

tải tuần hoàn

Thuốc nạp, đạn nạp (vào súng)

(thông tục) nhiều, hàng đống

loads of money

hàng đống tiền, hàng bồ bạc

to get a load of sth

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghe

Nhìn, trông

to take a load off sb's mind

làm cho ai hết lo âu, làm cho ai thở phào nhẹ nhỏm

load of old rubbish

chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao

Ngoại động từ 

Chất, chở

to load a car with cement

chất xi măng lên xe

Nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng); lắp phim (máy ảnh)

to load a gun

nạp đạn vào súng

I am loaded

súng tôi có nạp đạn

to load a camera

lắp phim vào máy ảnh

to load one's stomach with food

ăn nhồi ăn nhét, ăn no căng

Chồng chất; bắt phải chịu, bắt phải gánh vác, bắt phải đảm nhận...

to load somebody with work

đổ dồn (chồng chất) công việc lên đầu ai

to load a man with insults

chửi bới ai thậm tệ

to load someone with gifts

cho ai hàng đống quà

to load someone with compliments

khen ngợi ai hết lời

Đổ chì vào, làm cho nặng thêm

to load the dice

đổ chì vào con súc sắc; (nghĩa bóng) gian lận

Nội động từ

Bốc hàng, bốc vác, khuân vác

Nạp đạn

hình thái từv-ing: LoadingV-ed: Loaded Cơ khí & công trình

khối nặng

mẻ liệu (lò)

 Ô tô

tải điện

 Xây dựng

bốc xếp

khuân vác

đặt tải

hàng (hóa)

tăng tải

vật nặng

 Y học

tải, trọng tải, tải lượng

 Kỹ thuật chung

lượng tải

load capacity

dung lượng tải

load equivalent

đương lượng tải trọng

load estimating

sự ước lượng tải trọng

khởi động

IPL (initialprogram load)

sự nạp chương trình khởi động

no-load start

sự khởi động không tải

starting load

phụ tải khởi động

nạp

nạp vào

Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.

đặt (phụ) tải

đồ tải

nhập vào

Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.

gây biến dạng

proof load

tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)

gia tải

hàng hóa

load compartment

buồng (lạnh) hàng hóa

load temperature

nhiệt độ hàng hóa

load [commodity] temperature

nhiệt độ hàng hóa

securing of load

bảo vệ hàng hóa

securing of load

gia cố hàng hóa

mồi

phụ tải

sự chất thải

sự nạp

sự nạp liệu

pre-load (ing)

sự nạp liệu trước

sự nạp tải

sự tải

sức nặng

crane load

sức nâng của cần trục

load lifting capacity

sức nâng (tải)

load line

đường cáp chịu sức nặng

working load

sức nâng (của một thiết bị nâng)

working load limit

sức nâng tối đa

loath:Tính từ 

Bất đắc dĩ, miễn cưỡng

loath to come

đến một cách miễn cưỡng, không thích đến

nothing loath

sẵn sàng, vui lòng

 
Bình luận (0)
DK
25 tháng 5 2016 lúc 19:41

 

livery: vật nặnglivestock: miễn cưỡnglivid: giận dữload: gia súcloath: không ưa, không thích
Bình luận (0)
PT
25 tháng 5 2016 lúc 20:06

Màu mỡ

Chăn nuôi gia súc

Xanh mét

Tải

Không ưa

 

 

Bình luận (0)
MH
26 tháng 5 2016 lúc 15:07

Tiếng Anh lớp 6        thanh kiu nhiu

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
NA
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
MM
Xem chi tiết
MS
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
KT
Xem chi tiết
KB
Xem chi tiết