I'm really upset because I failed my math test.
=> 'really
I'm really upset because I failed my math test.
=> 'really
a. You're at school and want to know why your friend feels good or bad. In pairs: Take turns acting out the situations in the pictures while your partner guesses how you feel and why.
(Bạn đang ở trường và muốn biết tại sao bạn bè lại cảm thấy tốt hoặc tệ. Theo cặp: Lần lượt diễn những tình huống trong bức tranh, trong khi đó bạn đồng hành đoán bạn cảm thấy thế nào và tại sao.)
a. Read the letter from James to his aunt. Is James doing well in school?
(Đọc thư của James gửi cho dì anh ấy. Có phải James đang học tốt ở trường?)
1. Yes (có)
2. No (không)
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a."
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở phần a.)
He's really happy because he got 90% on his English test.
(Anh ấy thực sự hạnh phúc vì anh ấy đã đạt 90% trong bài kiểm tra tiếng Anh của mình.)
They're so disappointed because they failed all their tests.
(Họ rất thất vọng vì họ đã trượt tất cả các bài kiểm tra của họ.)
d. In pairs: Talk about how you feel about school and why. Use the adjectives in the box.
(Theo cặp: Nói về việc bạn cảm thấy thế nào về trường học và tại sao. Sử dụng tính từ trong hộp.)
pleased disappointed annoyed upset delighted surprised |
I'm really pleased because I got an A on my math test.
(Tôi thực sự hài lòng vì tôi đã đạt A bài thi Toán.)
b. In pairs: When did you feel like the people in the pictures?
(Theo cặp: Khi nào bạn cảm thấy giống với những người trong bức tranh?)
Last week, I was pleased because my soccer team won.
(Tuần trước, tôi hài lòng vì đội bóng của tôi thắng.)
I was delighted because my mom bought me a bike for my birthday.
(Tôi vui mừng vì mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc xe đạp nhân dịp sinh nhật.)
c. Write sentences using the pictures and the prompts.
(Viết câu sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
1. She is so pleased because she got a B on her math exam.
(Cô ấy khá hài lòng vì đạt B bài kiểm tra Toán.)
2. _____________
3. _____________
4. _____________
c. In pairs: What subjects do you find the easiest? What do you find the most difficult?
(Theo cặp: Môn học nào bạn thấy dễ nhất? Môn nào khó nhất?)
b. Now, read and circle the correct answer.
(Bây giờ, đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
1. What did Aunt Ivy give James for Christmas?
(Dì Ivy tặng James cái gì cho Giáng sinh?)
a. a game (1 máy game)
b. a basketball (một quả bóng rổ)
c. a sweater (một chiếc áo len)
2. How does his mom feel?
(Mẹ anh ấy cảm thấy thế nào?)
a. surprised (ngạc nhiên)
b. annoyed (khó chịu)
c. delighted (vui mừng)
3. Why does James think he failed some tests?
(Tại sao James nghĩ anh ấy thi rớt bài kiểm tra?)
a. he didn't study (anh ấy không học)
b. he played games (anh ấy chơi game)
c. they were difficult (chúng khó)
4. Which test did James pass?
(Bài kiểm tra nào James thi đậu?)
a. math (toán)
b. P.E. (thể dục)
c. biology (sinh học)
a. Stress intensifiers for emphasis.
(Trọng âm của từ để nhấn mạnh.)
I'm really upset because I failed my math test.
(Tôi thật sự buồn vì đã trượt bài kiểm tra toán.)
a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)