1.wore
2.took
3.left
4.met
5.came
6.bought
7.saw
8.taught
Chuyển các động từ sau đây sang bất quy tắc
Nếu động từ chia ở cột 3 thì như này:
1.wear - worn
2.take - taken
3.leave - left
4.meet - met
5.come - come
6.buy -bought
7.see - seen
8.teach - taught
1.wore
2.took
3.left
4.met
5.came
6.bought
7.saw
8.taught
từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
1.wear | wore | worn |
2.t | took | taken |
3.leave | left | left |
4.meet | met | met |
5.come | came | come |
6.buy | bought | bought |
7.see | saw | seen |
8.teach | taught | taught |
1.wore
2.took
3.left
4.met
5.came
6.bought
7.saw
8.taught
1.wore
2.took
3.left
4.met
5.came
6.bought
7.saw
8.taught
em nhỏ tuổi nhưng em đã biết rồi anh chị ạ.Vậy nên em cũng trả lời,nếu anh chị nào có ý kiến thì mời anh chị kết bạn với em