Unit 1: My new School

NA

Chọn từ phát âm khác:

1. Goes. Nurses. Watches. Boxes. (Es)

2.home Come open cold

3. Opens. Gets. Like . Speaks (s)

4.lunch. Watch. Teacher. Architect (ch)

5.city. Family. Fifteen. Telephon . (i)

6.numbe . Plum. Put. But (u)

H24
15 tháng 7 2019 lúc 19:56

1. goes

2. open

3. likes

4. architect

5. câu này thế nào é

6. plum

ko bít cóa đúng hơm?

câu 5 kiểu j é bạn???

khocroikhocroikhocroi

Bình luận (0)
DT
16 tháng 7 2019 lúc 21:01

1.goes

2.open

3.likes

4.architest

5.batngo

6.but

Bình luận (0)
NH
19 tháng 7 2019 lúc 11:59

1. goes

2. open

3. likes

4. architect

5. telephone

6. plum

câu 5 bạn ghi sai từ Telephon thành Telephone dịch là điện thoại

hok tốtok

Bình luận (0)
LK
20 tháng 7 2019 lúc 16:46

Chọn từ phát âm khác:

1. Goes. Nurses. Watches. Boxes. (Es)

2.home Come open cold

3. Opens. Gets. Likes . Speaks (s)

4.lunch. Watch. Teacher. Architect (ch)

5.city. Family. Fifteen. Telephone . (i)

6.number . Plum. Put. But (u)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
DG
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
LC
Xem chi tiết
DG
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
RR
Xem chi tiết