My routine

TN

Chọn từ khác với các từ còn lại

1. A. Math ; B. History ; C. Timetable ; D. Litarature

2. A. Game ; B.soccer ; C. Volleyball ; D. Housework

3. A. Friday ; B. Monday ; C. Tuesday ; D. Today

4. A. Do ; B. Homework ; C. Wach ; D. Listen

5. A. Dinner ; B. Shower ; C. Break Fast ; D. Lunch

LD
14 tháng 7 2017 lúc 12:01

Chọn từ khác với các từ còn lại

1. A. Math ; B. History ; C. Timetable ; D. Litarature

2. A. Game ; B.soccer ; C. Volleyball ; D. Housework

3. A. Friday ; B. Monday ; C. Tuesday ; D. Today

4. A. Do ; B. Homework ; C. Wach ; D. Listen

5. A. Dinner ; B. Shower ; C. Break Fast ; D. Lunch

Bình luận (0)
HN
14 tháng 7 2017 lúc 12:02

Chọn từ khác với các từ còn lại

1. A. Math ; B. History ; C. Timetable ; D. Litarature

2. A. Game ; B.soccer ; C. Volleyball ; D. Housework

3. A. Friday ; B. Monday ; C. Tuesday ; D. Today

4. A. Do ; B. Homework ; C. Wach ; D. Listen

5. A. Dinner ; B. Shower ; C. Break Fast ; D. Lunch

Bình luận (0)
NL
14 tháng 7 2017 lúc 12:05

Chọn từ khác với các từ còn lại

1. A. Math ; B. History ; C. Timetable ; D. Litarature

2. A. Game ; B.soccer ; C. Volleyball ; D. Housework

3. A. Friday ; B. Monday ; C. Tuesday ; D. Today

4. A. Do ; B. Homework ; C. Wach ; D. Listen

5. A. Dinner ; B. Shower ; C. Break Fast ; D. Lunch

Bình luận (0)
HD
14 tháng 7 2017 lúc 15:32

\(1:C\)

\(2:D\)

\(3:D\)

\(4:B\)

\(5:B\)

Bình luận (0)
ND
14 tháng 7 2017 lúc 17:15

Chọn từ khác với các từ còn lại

1. A. Math ; B. History ; C. Timetable ; D. Litarature

2. A. Game ; B.soccer ; C. Volleyball ; D. Housework

3. A. Friday ; B. Monday ; C. Tuesday ; D. Today

4. A. Do ; B. Homework ; C. Wach ; D. Listen

5. A. Dinner ; B. Shower ; C. Break Fast ; D. Lunch

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LC
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết