Chọn từ khác với các từ còn lại
1. A. Math ; B. History ; C. Timetable ; D. Litarature
2. A. Game ; B.soccer ; C. Volleyball ; D. Housework
3. A. Friday ; B. Monday ; C. Tuesday ; D. Today
4. A. Do ; B. Homework ; C. Wach ; D. Listen
5. A. Dinner ; B. Shower ; C. Break Fast ; D. Lunch
Chọn từ khác với các từ còn lại
1. A. Math ; B. History ; C. Timetable ; D. Litarature
2. A. Game ; B.soccer ; C. Volleyball ; D. Housework
3. A. Friday ; B. Monday ; C. Tuesday ; D. Today
4. A. Do ; B. Homework ; C. Wach ; D. Listen
5. A. Dinner ; B. Shower ; C. Break Fast ; D. Lunch
Chọn từ khác với các từ còn lại
1. A. Math ; B. History ; C. Timetable ; D. Litarature
2. A. Game ; B.soccer ; C. Volleyball ; D. Housework
3. A. Friday ; B. Monday ; C. Tuesday ; D. Today
4. A. Do ; B. Homework ; C. Wach ; D. Listen
5. A. Dinner ; B. Shower ; C. Break Fast ; D. Lunch
Chọn từ khác với các từ còn lại
1. A. Math ; B. History ; C. Timetable ; D. Litarature
2. A. Game ; B.soccer ; C. Volleyball ; D. Housework
3. A. Friday ; B. Monday ; C. Tuesday ; D. Today
4. A. Do ; B. Homework ; C. Wach ; D. Listen
5. A. Dinner ; B. Shower ; C. Break Fast ; D. Lunch