Unit 6: The first university in Viet Nam

LB

Chọn từ có trọng âm ở vị trí khác với các từ còn lại :

1A. eighteen B. handbag C. waiting D. practice

2A. transport (n) B. enter (v) C. cancel (v) D. report (v) 3A. passenger B. horrible C. suggestion D. goalkeeper 4A. hesitate B. merchandise C. quantify D. disappear 5A. drinkable B.possessive C. pilotless D. driverless
DA
31 tháng 12 2017 lúc 20:59

1a 2d 3b 4d 5b

Bình luận (1)
TQ
17 tháng 6 2018 lúc 8:33

1A. eighteen B. handbag C. waiting D. practice

2A. transport (n) B. enter (v) C. cancel (v) D. report (v)

3A. passenger B. horrible C. suggestion D. goalkeeper

4A. hesitate B. merchandise C. quantify D. disappear

5A. drinkable B.possessive C. pilotless D. driverless

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
VT
Xem chi tiết
DT
Xem chi tiết
VT
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
IH
Xem chi tiết
NK
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
TK
Xem chi tiết
AN
Xem chi tiết