Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1 a.persuade b.reduce c.offer d.apply
2 a.farmer b.farewell c.factory d.fairy
3 a.cattle b.country c.canal d.cover
4 a.money b.machine c.many d.mother
5 a.borrow b.agree c.await d.prepare
6 a.majority b.minority c.partnership d.enjoyable
7 a.marvelous b.argument c.apoplectic d.maximum
8 a.departure b.separate c.neccessary d.rongdoing
9 a.attention b.approriate c.terrible d.non-verbal
10 a.according b.informality c.expensive d.acceptable
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1 a.persuade b.reduce c.offer d.apply
2 a.farmer b.farewell c.factory d.fairy
3 a.cattle b.country c.canal d.cover
4 a.money b.machine c.many d.mother
5 a.borrow b.agree c.await d.prepare
6 a.majority b.minority c.partnership d.enjoyable
7 a.marvelous b.argument c.apoplectic d.maximum
8 a.departure b.separate c.neccessary d.rongdoing
9 a.attention b.approriate c.terrible d.non-verbal
10 a.according b.informality c.expensive d.acceptable
Mink khuyên là bn nên vào Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and ... mà tra cho nhanh