Unit 4 : At school

HY

Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:

1. A. dictionary B. right C. library D. science

2. A. word B. work C. world D. wonder

3. A. look B. book C. afternoon D. cook

4. A. congress B. capital C. contain D. cyclist

5. A. shelf B. left C. chemistry D. open

Bạn nào biết giúp mk nha!!!

DH
8 tháng 6 2017 lúc 11:06

Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:

1. A. dictionary B. right C. library D. science

2. A. word B. work C. world D. wonder

3. A. look B. book C. afternoon D. cook

4. A. congress B. capital C. contain D. cyclist

5. A. shelf B. left C. chemistry D. open

Good luck!!!

Bình luận (0)
DB
8 tháng 6 2017 lúc 11:06

Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:

1. A. dictionary B. right C. library D. science

2. A. word B. work C. world D. wonder

3. A. look B. book C. afternoon D. cook

4. A. congress B. capital C. contain D. cyclist

5. A. shelf B. left C. chemistry D. open

Bình luận (0)
TC
28 tháng 5 2023 lúc 10:24

?/???????

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LB
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
DH
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
QM
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết