Luyện tập tổng hợp

BA

Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .

1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )

2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )

3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )

4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )

5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )

6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )

7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )

8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )

VQ
30 tháng 8 2019 lúc 17:43

Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .

1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )

2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )

3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )

4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )

5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )

6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )

7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )

8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )

#Yumi

Bình luận (0)
TT
30 tháng 8 2019 lúc 18:49

Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .

1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )

2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )

3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )

4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )

5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )

6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )

7 . farm / after / walk / class ( gạch chân chữ a)

8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )

1 open

2 one

3 student

4 live

5 history

6 brother

7 volleyball

8 but

Chúc bạn học tốt

Bình luận (0)
TT
30 tháng 8 2019 lúc 18:51

Câu 6 mk ghi sai đề nhưng đáp án đúng nhé 😀😀

Bình luận (0)
NT
30 tháng 8 2019 lúc 21:05

Chọn từ có phần gạch chân phát âm sai .

1. come / month / mother / open ( gạch chân chữ o )

2. hope / homework / one / post ( gạch chân chữ o )

3. fun / student / hungry / sun ( gạch chân chữ u )

4. bicycle / nice / ride / live ( gạch chân chữ i )

5. mine / history / exercise / library ( gạch chân chữ i )

6. brother / judo / going / rode ( gạch chân chữ o )

7. cold / volleyball / telephone / open ( gạch chân chữ o )

8. subject / club / put / lunch ( gạch chân chữ u )

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
BA
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
SL
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
ND
Xem chi tiết
TV
Xem chi tiết
NC
Xem chi tiết
KN
Xem chi tiết
TX
Xem chi tiết