Unit 10 : TEST YOURSELF

AT

chọn từ có phần gạch chân dưới phát âm khác với các từ khác trong nhóm

1.A. health B.teacher C.Meat D. seat (gạch chân chữ ea)

2. A.show B. both C.hope d.hot ( gạch chân chữ o)

3.a.face b. cavity c.late d.late (gạch chân chữ a)

4. a.check b. change c. toothache d.children (gạch chân chữ ch)

5.a. neglect b. surgery c.again d. forget (gạch chân chữ g)

giúp mik với mik sẽ tích cho những ai giải giúp mik

H24
8 tháng 2 2018 lúc 17:03

1.A. health B.teacher C.Meat D. seat (gạch chân chữ ea)

2. A.show B. both C.hope d.hot ( gạch chân chữ o)

3.a.face b. cavity c.late d.late (gạch chân chữ a)

4. a.check b. change c. toothache d.children (gạch chân chữ ch)

5.a. neglect b. surgery c.again d. forget (gạch chân chữ g)

Bình luận (0)
AB
5 tháng 7 2019 lúc 17:21

1.A 2.D 3.B 4.C 5.B

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
AT
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
AT
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
AT
Xem chi tiết
PC
Xem chi tiết