Unit 16: Man’s environment

KK

Chọn từ có cách phát âm khác

1.a) noodle b)cooking c)food d)toothpaste

2.a)apple b)gram c)hand d)want

3.a)hotel b)slow c)volleyball d)home

4.a)boat b)broad c)broad d)coat

5.a)planes b)stores c)temples d)places

Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác các từ còn lại

1.a)drugstore b)behind c)market d)traffic

2.a)accident b)motorbike c)aparment d)restaurant

3.a)office b)correct c)ahead d)between

4.a)opposite b)neighbor c)difficult d)seventeen

5.a)police b)people c)arrive d)museum

DM
24 tháng 2 2017 lúc 13:29

Chọn từ có cách phát âm khác

1.a) noodle b)cooking c)food d)toothpaste

2.a)apple b)gram c)hand d)want

3.a)hotel b)slow c)volleyball d)home

4.a)boat b)broad c)broad d)coat

5.a)planes b)stores c)temples d)places

Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác các từ còn lại

1.a)drugstore b)behind c)market d)traffic

2.a)accident b)motorbike c)aparment d)restaurant

3.a)office b)correct c)ahead d)between

4.a)opposite b)neighbor c)difficult d)seventeen

5.a)police b)people c)arrive d)museum

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TY
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
DK
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết
KL
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
DH
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết