Luyện tập tổng hợp

PT

Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại

1. A.never B. usually C.always D. after

2.A.orange B.yellow C. apple D.blue

3) A.see B.thirsty C.hungry D.hot

4.A.carrot B.rice C.bread D.noodle

5.A.face B.eye C.month D.leg

6.A.in B.but C.of D.under

PL
1 tháng 1 2018 lúc 16:01

1.D.after 2.C.apple

3.A.see 4.A.carrot

5.C.month 6.B.but

Bình luận (0)
HN
1 tháng 1 2018 lúc 16:02

Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại

1. A.never B. usually C.always D. after

2.A.orange B.yellow C. apple D.blue

3) A.see B.thirsty C.hungry D.hot

4.A.carrot B.rice C.bread D.noodle

5.A.face B.eye C.month D.leg

6.A.in B.but C.of D.under

Bình luận (0)
VG
1 tháng 1 2018 lúc 16:05

1.D ; 2.C ; 3.A ; 4.A ; 5.D ; 6.B Chúc bn hk tốt nhé ...hihi

Bình luận (0)
H24
1 tháng 1 2018 lúc 16:06

Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại

1. A.never B. usually C.always D. after

2.A.orange B.yellow C. apple D.blue

3) A.see B.thirsty C.hungry D.hot

4.A.carrot B.rice C.bread D.noodle

5.A.face B.eye C.month D.leg

6.A.in B.but C.of D.under

Bình luận (0)
TT
1 tháng 1 2018 lúc 16:10

1. D

2 . C

3.A

4.A

5.C.

6.B

Bình luận (0)
TA
1 tháng 1 2018 lúc 17:20

1. D

2.C

3. A

4. A

5. D

6. B

Bình luận (1)
H24
1 tháng 1 2018 lúc 18:01

1. A.never B. usually C.always D. after

2.A.orange B.yellow C. apple D.blue

3) A.see B.thirsty C.hungry D.hot

4.A.carrot B.rice C.bread D.noodle

5.A.face B.eye C.month D.leg

6.A.in B.but C.of D.under

Bình luận (0)
NT
1 tháng 1 2018 lúc 18:11

Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại

1. A.never B. usually C.always D. after

2.A.orange B.yellow C. apple D.blue

3) A.see B.thirsty C.hungry D.hot

4.A.carrot B.rice C.bread D.noodle

5.A.face B.eye C.month D.leg

6.A.in B.but C.of D.under

Bình luận (0)
KH
1 tháng 1 2018 lúc 18:57

1. A.never B. usually C.always D. after

2. A.orange B.yellow C. apple D.blue

3. A.see B.thirsty C.hungry D.hot

4. A.carrot B.rice C.bread D.noodle

5. A.face B.eye C.month D.leg

6. A.in B.but C.of D.under

Bình luận (0)
TN
1 tháng 1 2018 lúc 20:28

Chọn một từ không cùng nhóm với các từ còn lại

1. A.never B. usually C.always D. after

2.A.orange B.yellow C. apple D.blue

3) A.see B.thirsty C.hungry D.hot

4.A.carrot B.rice C.bread D.noodle

5.A.face B.eye C.month D.leg

6.A.in B.but C.of D.under

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TH
Xem chi tiết
AB
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
AB
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết
MN
Xem chi tiết