Hình học lớp 7

DN

Cho tam giác AOB. Trên tia đối tia OA lấy điểm C sao cho OC=OA, trên tia đối tia OB lấy điểm D sao cho OD=OB.

a, C/m CD//AB

b, Gọi M là 1 điểm nằm giữa A và B. Tia MO cắt CD ở N. So sánh độ dài các đoạn thẳng MA và NC, MB và ND

c, Từ M kẻ MI vuông góc OA, từ N kẻ NF vuông góc OC. C/m MI=NF

TH
15 tháng 1 2017 lúc 10:23

bạn tự vẽ hình nhé . mik k giải chi tiết lắm đâu

GIẢI

a) Xét t/g DOC và t/g BOA có

OC = OA (gt)

góc DOC = góc BOA ( đối đỉnh)

DO = BO (gt)

=> t/g DOC = t/g BOA (c.g.c)

=> góc C = góc A ( 2 góc tương ứng )

mà 2 góc ở vị trí so le trong

=> AD //AB (đpcm )

b)

t/g DON = t/g BOM ( g.c.g)

=> ND = MB ( 2 cạnh tương ứng )

t/g NOC = t/g MOA (g.c.g)

=> NC = MA ( 2 cạnh tương ứng )

c)

Xét t/g NOF và t/g MOI có

góc NFO = góc MIO = 90 độ

NO = MO ( t/g NOC = t/g MOA )

góc NOF = góc MOI ( đối đỉnh )

=> t/g NOF = t/g MOI (cạnh huyền - góc nhọn )

=> NF = NI ( 2 cạnh tương ứng )

Bình luận (0)
NC
9 tháng 1 2018 lúc 20:59

a) Xét ΔΔCDO và ΔΔABO có:

DO = BO (giả thiết)

DOCˆDOC^ = BOAˆBOA^ (đối đỉnh)

CO = AO (giả thiết)

=> ΔΔCDO = ΔΔABO (c.g.c)

=> CD = AB (2 cạnh tương ứng)

b) Vì ΔΔCDO = ΔΔABO (câu a)

nên DCOˆDCO^ = BAOˆBAO^ (2 góc tương ứng)

hay NCOˆNCO^ = MAOˆMAO^MBOˆMBO^ = NDOˆNDO^ (2 góc tương ứng)

Xét ΔΔMAO và ΔΔNCO có:

MAOˆMAO^ = NCOˆNCO^ (chứng minh trên)

AO = CO (giả thiết)

AOMˆAOM^ = COMˆCOM^ (đối đỉnh)

=> ΔΔMAO = ΔΔNCO (g.c.g)

=> MA = NC (2 cạnh tương ứng) đpcm

Xét ΔΔMBO và ΔΔNDO có:

MBOˆMBO^ = NDOˆNDO^ (chứng minh trên)

BO = DO (giả thiết)

MOBˆMOB^ = NODˆNOD^ (đối đỉnh)

=> ΔΔMBO = ΔΔNDO (g.c.g)

=> MB = ND (2 cạnh tương ứng)

c) Ta có:

AM + MB = AB

CN + ND = CD

mà MB = ND (câu b); AB = CD (câu a)

nên AM = CN

Do ΔΔMAO = ΔΔNCO (câu b)

nên MAIˆMAI^ = NCFˆNCF^ (2 góc tương ứng)

Xét ΔΔAIM vuông tại I và ΔΔCFN vuông tại F có:

AM = NC (chứng minh trên)

MAIˆMAI^ = NCFˆNCF^ (chứng minh trên)

=> ΔΔAIM = ΔΔCFN (cạnh huyền - góc nhọn)

=> MI = FN (2 cạnh tương ứng)

 

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
TN
Xem chi tiết
AN
Xem chi tiết
CT
Xem chi tiết
HS
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
JB
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
DV
Xem chi tiết