Violympic toán 7

DK

cho tam giác ABC vuông tại A có AB=AC=16cm

a.tính BC

b.từ A kẻ AM vuông góc với BC tại M.Cm:M là trung điểm của BC

c.tính AM

d.tính góc BAM,CAM

TT
16 tháng 1 2019 lúc 22:06

A B C

a) Xét \(\Delta ABC\) vuông tại \(A\) (gt)

\(\Rightarrow BC^2=AC^2+BC^2\)

\(\Leftrightarrow BC^2=16^2+16^2\)

\(\Leftrightarrow BC^2=256+256\)

\(\Leftrightarrow BC^2=512\)

\(\Rightarrow BC=\sqrt{512}\left(cm\right)\)

A B C M 1 2

b) Ta có: \(AM\perp BC\left(gt\right)\)

\(\Rightarrow\widehat{AMB}=\widehat{AMC}=90^0\)

Xét \(\Delta AMB\)\(\widehat{AMB}=90^0\left(cmt\right)\) \(\Rightarrow\Delta AMB\) vuông tại M.

Xét \(\Delta AMC\)\(\widehat{AMC}=90^0\left(cmt\right)\) \(\Rightarrow\Delta AMC\) vuông tại M.

Xét \(\Delta ABC\)\(AB=AC\left(=16cm\right)\)

\(\Rightarrow\Delta ABC\) cân tại \(A\)

\(\Rightarrow\widehat{B}=\widehat{C}\)

Xét \(\Delta AMB\) vuông và \(\Delta AMC\) vuông, ta có:

\(\widehat{B}=\widehat{C}\)

\(AB=AC\)

\(\Rightarrow\Delta AMB=\Delta AMC\) (cạnh huyền - góc nhọn)

\(\Rightarrow MB=MC\) (2 góc tương ứng)

\(\Rightarrow\) \(M\) là trung điểm của \(BC\)

c) Ta có:

+) \(BC=\sqrt{512}\left(cm\right)\) (cmpa)

\(\Rightarrow MB=\dfrac{BC}{2}=\dfrac{\sqrt{512}}{2}\)

Xét \(\Delta AMB\) vuông tại \(M\) (cmpb)

\(\Rightarrow AB^2=AM^2+AC^2\)

\(\Leftrightarrow AM^2=AB^2-MB^2\)

\(\Leftrightarrow AM^2=16^2+\left(\dfrac{\sqrt{512}}{2}\right)^2\)

\(\Leftrightarrow AM^2=256+\dfrac{\sqrt{512}^2}{2^2}\)

\(\Leftrightarrow AM^2=256+\dfrac{512}{4}\)

\(\Leftrightarrow AM^2=256+128\)

\(\Leftrightarrow AM^2=384\)

\(\Rightarrow AM=\sqrt{384}\)

d) Ta có:

+) \(\Rightarrow\Delta AMB=\Delta AMC\) (cmpb)

\(\Rightarrow\widehat{A_1}=\widehat{A_2}\) (2 góc tương ứng)

\(\widehat{A_1}+\widehat{A_2}=\widehat{BAC}=90^0\)

\(\Rightarrow\widehat{A_1}=\widehat{A_2}=\dfrac{90^0}{2}=45^0\)

Vậy .........

cmt là chứng minh trên, cmpa là chứng minh phần a, cmpb là chứng minh phần b. Chúc bạn học tốt haha

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
BS
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
NA
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
VM
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết