Bài 14. Thực hành: Tính chất hóa học của bazơ và muối

CR

Cho các chất sau đây : Cao ,Fe2O3,SO2,P2O5.Chất nào pứ với ?

a, H2O

b,dd HCl

c,dd Ca(OH)2

Viết pt pứ xảy ra

BT
22 tháng 10 2019 lúc 5:28

a, t/d với h2o: CaO,SO2,P2O5

pt: CaO + H2O -> Ca(OH)2

SO2+H2O -> H2SO3

P2O5 + 3H2O -> 2H3PO4

b, t/d với dd HCl: CaO,Fe2O3

pt: CaO + 2HCl -> CaCl2 + H2O

Fe2O3 + 6HCl -> 2FeCl3 + 3H2O

c, t/d với Ca(OH)2: SO2,P2O5

pt: SO2+Ca(OH)2 -> CaSO3 + H2O

P2O5 + 3Ca(OH)2 -> Ca3(PO4)2 + 3H2O

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
LD
22 tháng 10 2019 lúc 12:25

Cho các chất sau đây : Cao ,Fe2O3,SO2,P2O5.Chất nào pứ với ?

a, H2O Là CaO, SO2,P2O5

CaO+H2O--->Ca(OH)2+H2O

SO2+H2O--->H2SO3

P2O5+3H2O--->2H3PO4

b,dd HCl là CaO, Fe2O3,

CaO+HCl--->CaCl2+H2O

Fe2O3+6HCl---->2FeCl3+3H2O

c,dd Ca(OH)2 là P2O5, SO2

SO2+Ca(OH)2--->CaSO3+H2O

3P2O5+Ca(OH)2---->Ca(HPO4)2+3h2o

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
BT
22 tháng 10 2019 lúc 12:55

a,

\(CaO+H2O\rightarrow Ca\left(OH\right)2\)

\(SO2+H2O\rightarrow H2SO3\)

\(P2O5+3H2O\rightarrow2H3PO4\)

b,

\(CaO+2HCl\rightarrow CaCL2+H2O\)

\(\text{Fe2O3 + 6HCl → 3H2O + 2FeCl3}\)

\(Ca\left(OH\right)2+SO2\rightarrow CaSO3+H2O\)

\(3Ca\left(OH\right)2+P2O5\rightarrow Ca3\left(PO4\right)2+3H2O\)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
MN
22 tháng 10 2019 lúc 17:26

a) H2O

CaO + H2O --> Ca(OH)2

SO2 + H2O --> H2SO3

P2O5 + 3H2O --> 2H3PO4

b) dd HCl

CaO + 2HCl --> CaCl2 + H2O

Fe2O3 + 6HCl --> 2FeCl3 + 3H2O

c) dd Ca(OH)2

Ca(OH)2 + SO2 --> CaSO3 + H2O

Ca(OH)2 + 2SO2 --> Ca(HSO3)2

3Ca(OH)2 + P2O5 --> Ca3(PO4)2 + 3H2O

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
22 tháng 10 2019 lúc 23:07
https://i.imgur.com/9wGiHJg.jpg
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
TA
28 tháng 10 2021 lúc 20:31

a) H2O

CaO + H2O --> Ca(OH)2

SO2 + H2O --> H2SO3

P2O5 + 3H2O --> 2H3PO4

b) dd HCl

CaO + 2HCl --> CaCl2 + H2O

Fe2O3 + 6HCl --> 2FeCl3 + 3H2O

c) dd Ca(OH)2

Ca(OH)2 + SO2 --> CaSO3 + H2O

Ca(OH)2 + 2SO2 --> Ca(HSO3)2

3Ca(OH)2 + P2O5 --> Ca3(PO4)2 + 3H2O

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
HN
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết
CR
Xem chi tiết
MS
Xem chi tiết