Đại số lớp 7

DM

chia số 156 thành 3 phần:

a. Tỷ lệ thuận với 3;4;6

b. Tỷ lệ nghịch với 3;4;6

AT
25 tháng 12 2016 lúc 22:29

a/ Gọi 3 phần cần tìm lần lượt là a,b,c

Vì a,b,c tỉ lệ thuận với 3 ; 4 ; 6

=> \(\frac{a}{3}=\frac{b}{4}=\frac{c}{6}\) và a +b +c = 156

Áp dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau ta có:

\(\frac{a}{3}=\frac{b}{4}=\frac{c}{6}=\frac{a+b+c}{3+4+6}=\frac{156}{13}=12\)

\(\Rightarrow\left[\begin{array}{nghiempt}a=12.3\\b=12.4\\c=12.6\end{array}\right.\) \(\Rightarrow\left[\begin{array}{nghiempt}a=36\\b=48\\c=72\end{array}\right.\)

Vậy......................

b/ Gọi 3 phần cần tìm lần lượt là x, y, z

Vì x, y, z tỉ lệ nghịch với 3; 4; 6 nên ta có:

x3 = y4 = z6 hay \(\frac{x}{\frac{1}{3}}=\frac{y}{\frac{1}{4}}=\frac{z}{\frac{1}{6}}\) và x+ y+ z = 156

Áp dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau ta có:

\(\frac{x}{\frac{1}{3}}=\frac{y}{\frac{1}{4}}=\frac{z}{\frac{1}{6}}=\frac{x+y+z}{\frac{1}{3}+\frac{1}{4}+\frac{1}{6}}=\frac{156}{\frac{3}{4}}=208\)

\(\Rightarrow\left[\begin{array}{nghiempt}x=208.\frac{1}{3}\\y=208.\frac{1}{4}\\z=208.\frac{1}{6}\end{array}\right.\) \(\Rightarrow\left[\begin{array}{nghiempt}x=\frac{208}{3}\\y=52\\z=\frac{104}{3}\end{array}\right.\)

Vậy...............................

Bình luận (0)
JP
9 tháng 2 2022 lúc 20:33

a ) Gọi 3 phần cần tìm lần lượt là a,b,c

Vì a,b,c tỉ lệ thuận với 3 ; 4 ; 6

=> a3=b4=c6a3=b4=c6 và a +b +c = 156

Áp dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau ta có:

a3=b4=c6=a+b+c3+4+6=15613=12a3=b4=c6=a+b+c3+4+6=15613=12

⇒⎡⎢⎣a=12.3b=12.4c=12.6⇒[a=12.3b=12.4c=12.6 ⇒⎡⎢⎣a=36b=48c=72⇒[a=36b=48c=72

Vậy......................

b/ Gọi 3 phần cần tìm lần lượt là x, y, z

Vì x, y, z tỉ lệ nghịch với 3; 4; 6 nên ta có:

x3 = y4 = z6 hay x13=y14=z16x13=y14=z16 và x+ y+ z = 156

Áp dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau ta có:

x13=y14=z16=x+y+z13+14+16=15634=208x13=y14=z16=x+y+z13+14+16=15634=208

⇒⎡⎢ ⎢ ⎢⎣x=208.13y=208.14z=208.16⇒[x=208.13y=208.14z=208.16 ⇒⎡⎢ ⎢⎣x=2083y=52z=1043⇒[x=2083y=52z=1043

Vậy x , y ,z = ..... ( như trên )

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DP
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
BH
Xem chi tiết
PL
Xem chi tiết
PG
Xem chi tiết
LD
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
GM
Xem chi tiết