Danh từ: sách vở, hoa lá, kệ sách
Động từ: chạy nhảy, hát hò, trò chuyện
Tính từ: hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ
chạy nhảy,hăng hái,sách vở,hát hò,vui vẻ,chăm chỉ,hoa lá,kệ sách,trò chuyện
Danh từ:
Động từ:
Tính từ:
BL:
Danh từ: sách vở, hoa lá, kệ sách
Động từ: chạy nhảy, hát hò, trò chuyện
Tính từ: hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ
Danh từ: sách vở, hoa lá, kệ sách
Động từ: chạy nhảy, hát hò, trò chuyện
Tính từ: hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ
Danh từ: hoa lá, sách vở, kệ sách
Động từ: chạy nhảy, hát hò, trò chuyện
Tính từ: hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ
Danh từ : sách vở, hoa lá, kệ sách...
Động từ : chạy nhảy, hát hò, trò chuyện...
Tính từ : hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ...
Danh từ là : sách vở, hoa lá, kệ sách.
Động từ là : chạy nhảy, hát hò, trò chuyện..
Tính từ là : hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ.
Danh từ: sách vở, hoa lá, kệ sách.
Động từ: chạy nhảy, hát hò, trò chuyện.
Tính từ: hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ.
DT: sách vở, hoa lá, kệ sách
ĐT: chạy nhảy, hát hò, trò chuyện
TT: hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ
Danh từ: sách vở, hoa lá, kệ sách .
Động từ: chạy nhảy, hát hò, trò chuyện .
Tính từ: hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ .
Đánh từ: sách vở, hoa lá, kệ sách
Động từ: chạy nhảy, hát hò, trò chuyện
Tính từ: hăng hái, vui vẻ, chăm chỉ