câu1. tìm từ có pần gạch chân phát âm khác so với nhữg từ còn lại
1. A. teenager B. together C. guess D. regular
2.A. chicken B. coach C. orchestra D. change
3.A. child B. live C. practice D. will
4.A. leave B. read C, ready D. pleased
5.A. time B. minutes C. hoptial D. swimming
Câu2 chọn đáp án đúng
1 how_____ is your house from school?- It's about 20 minutes