Mở đầu

PT

Câu 28: Loài nào sau đây có lối sống kí sinh?

A. Giun đất

B. Sa sung

C.  Rươi

D.  Vắt

Câu 29: Khi mưa nhiều giun đất lại chui lên mặt đất vì:

A. Giun đất chui lên mặt đất để tìm nơi ở mới

B. Giun đất hô hấp qua da, khi mưa nhiều nước ngập

C. Giun đất chui lên mặt đất                                                                

D.  Báo  hiệu thời tiết khi kéo dài

Câu 30:Động vật nào sau đây được xếp vào ngành giun đốt ?

A. Giun móc câu

B.  Giun đũa

C.  Giun đất

D.  Giun kim

Câu 31: Loại nào thuộc ngành giun đốt được khai thác nuôi cá cảnh ?

A. Giun đỏ

B. Đỉa

C.  Rươi

D.  Giun đất

 Câu 32: Sán dây kí sinh ở đâu ?

A. Ruột lợn

B. Gan trâu, bò

C.  Máu người

D.  Ruột non người, cơ bấp trâu bò

OY
20 tháng 11 2021 lúc 9:14

Câu 28: Loài nào sau đây có lối sống kí sinh?

A. Giun đất

B. Sa sung

C.  Rươi

D.  Vắt

Câu 29: Khi mưa nhiều giun đất lại chui lên mặt đất vì:

A. Giun đất chui lên mặt đất để tìm nơi ở mới

B. Giun đất hô hấp qua da, khi mưa nhiều nước ngập

C. Giun đất chui lên mặt đất                                                                

D.  Báo  hiệu thời tiết khi kéo dài

Câu 30:Động vật nào sau đây được xếp vào ngành giun đốt ?

A. Giun móc câu

B.  Giun đũa

C.  Giun đất

D.  Giun kim

Câu 31: Loại nào thuộc ngành giun đốt được khai thác nuôi cá cảnh ?

A. Giun đỏ

B. Đỉa

C.  Rươi

D.  Giun đất

 Câu 32: Sán dây kí sinh ở đâu ?

A. Ruột lợn

B. Gan trâu, bò

C.  Máu người

D.  Ruột non người, cơ bấp trâu bò

Bình luận (3)
CX
20 tháng 11 2021 lúc 9:14

Câu 28: B. Sa sung

Câu 29D.  Báo  hiệu thời tiết khi kéo dài

Câu 30:D.  Giun kim

Câu 31: A. Giun đỏ

 Câu 32: D.  Ruột non người, cơ bấp trâu bò

Bình luận (3)
DA
20 tháng 11 2021 lúc 9:23

câu 28: D.  Vắt

câu 29: B. Giun đất hô hấp qua da, khi mưa nhiều nước ngập

câu 30: C.  Giun đất

câu 31: A. Giun đỏ

câu 32: D.  Ruột non người, cơ bấp trâu bò

Bình luận (0)
H24
20 tháng 11 2021 lúc 9:40

28.D

29.B

30.C

31.A ( có thể trứng nó làm thức ăn )

32.D

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
CV
Xem chi tiết
KC
Xem chi tiết
PT
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
DL
Xem chi tiết