A .watches B. thanks C.changes D.passes
A.finishes B.pubs C.buildings D.birds
A.catches B.wishes C.plays D.uses
A.lives B. cooks C.breathes D.rooms
A.means B.things C.practices D.fills
Đúng 0
Bình luận (3)
Câu 1;Chọn 1 từ có cách phát âm khác với từ còn lại
A .watches B. thanks C.changes D.passesA.finishes B.pubs C.buildings D.birdsA.catches B.wishes C.plays D.usesA.lives B. cooks C.breathes D.roomsA.means B.things C.practices D.fills
Đúng 0
Bình luận (0)