Unit 1: Greetings

TA

Bài tập Tiếng anhCần gấp

PV
20 tháng 6 2017 lúc 21:10

1. DOESN'T FEED

2. DON'T TAKE

3. DOESN'T

4. DON'T HEVE

5. DOESN'T READ

6. DOESN'T LISTEN

7. ISN'T

8. AREN'T

9. DOESN'T RUN

10. DON'T ALWAYS FINISH

Bình luận (0)
HT
21 tháng 6 2017 lúc 8:40

1. doesn't feed

2.don't take

3.does not do

4.don't have

5.doesn't read

6.doesn't listen to

7.isn't

8.are not

9.doesn't run

10.don't always finish

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PM
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PM
Xem chi tiết
BU
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết
TO
Xem chi tiết