các bạn giúp mk với thanks các bạn
I. Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
1. A hats B pens C cats D books
2. A bus B museum C drug D lunch
3. A heavy B leave C head D ready
4. A fly B hungry C usually D early
5. A brother B these C thank D that
6. A door B book C look D cook
7. A read B teacher C near D eat
8. A face B small C grade D late
9. A twice B swim C skip D picnic
10. A arm B charm C farm D warm
1. a. citadel b. vacation c. destination d. lemonade
2. a. teachers b. doctors c. students d. workers
3. a. accident b. soccer c. clinic d. camera
4. a. brother b. orange c. front d. dozen
5. a. station b. question c. intersection d. destination
I. Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
1. A hats B pens C cats D books
2. A bus B museum C drug D lunch
3. A heavy B leave C head D ready
4. A fly B hungry C usually D early
5. A brother B these C thank D that
6. A door B book C look D cook
7. A read B teacher C near D eat
8. A face B small C grade D late
9. A twice B swim C skip D picnic
10. A arm B charm C farm D warm
1. a. citadel b. vacation c. destination d. lemonade
2. a. teachers b. doctors c. students d. workers
3. a. accident b. soccer c. clinic d. camera
4. a. brother b. orange c. front d. dozen
5. a. station b. question c. intersection d. destination
I. Chọn 1 từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
1. B pens
2. B museum
3. B leave
4. A fly
5. C thank
6. A door
7. D eat
8. B small
9. A twice
10. D warm
1. a. citadel
2. c. students
3. a. accident
4.b. orange
5. b. question