âm ba mươi
âm chín mươi chín
âm một nghìn
-30:âm ba mươi -99:âm chín mươi chín -1000: âm một nghìn
- 30 : âm ba mươi
- 99:âm chín mươi chín
- 1000:âm một nghìn
Âm ba mươi.
Âm chín mươi chín.
Âm một nghin.
- 30: âm ba mươi
- 99: âm chín mươi chín
- 1000: âm một nghìn