PL

Bài 1: Viết và đọc tên của: 1, 10 oxit 2, 10 muối 3, 8 axit và 10 bazơ Bài 2: Cho 5,6g Fe vào dung dịch chứa 21,9g HCL a, Viết pthh b, Tính VH2 sinh ra ở đktc c, Tính khối lượng chất tan sau phản ứng

GH
12 tháng 7 2023 lúc 21:11

BÀI 1

1

10 oxit: 

`CO` (cacbon monooxit)

`CO_2` (cacbon dioxit)

`SO_2` (lưu huỳnh dioxit)

`Na_2O` (natri oxit)

`MgO` (magie oxit)

`CaO` (canxi oxit)

`Al_2O_3` (nhôm oxit)

`CuO` (đồng II oxit)

`BaO` (bari oxit)

`P_2O_5` (photpho bentoxit)

2

10 muối:

`Na_2CO_3` (natri cabonat)

`K_2CO_3` (kali cacbonat)

`MgCO_3` (magie cacbonat)

`NaHCO_3` (natri hidrocacbonat)

`KHCO_3` (kali hidrocacbonat)

`MgSO_3` (magie sunfit)

`BaCO_3` (bari cacbonat)

\(Ba\left(HCO_3\right)_2\) (bari hidrocacbonat)

`CaCO_3` (canxi cacbonat)

`CaSO_3` (canxit sunfit)

3

8 axit:

`H_2SO_4` (axit sunfuric)

`HCl` (axit clohidric)

`HNO_3` (axit nitric)

`H_3PO_4` (axit photphoric)

`HCN` (axit hidrocyanic)

`HF` (axit hydrofluoric)

`HBr` (axit bromhydric)

`H_2CO_3` (axit cacbonic)

10 bazo:

`NaOH` (natri hidroxit)

`KOH` (kali hidroxit)

\(Ba\left(OH\right)_2\left(bari.hidroxit\right)\\ Ca\left(OH\right)_2\left(caxi.hidroxit\right)\\ Mg\left(OH\right)_2\left(magie.hidroxit\right)\\ Al\left(OH\right)_3\left(nhôm.hidroxit\right)\)

\(CuOH\left(đồng.I.hidroxit\right)\\ Cu\left(OH\right)_2\left(đồng.II.hidroxit\right)\)

\(Fe\left(OH\right)_2\left(sắt.II.hidroxit\right)\\ Fe\left(OH\right)_3\left(sắt.III.hidroxit\right)\)

Bài 2

\(n_{Fe}=\dfrac{5,6}{56}=0,1\left(mol\right)\\ n_{HCl}=\dfrac{21,9}{36,5}=0,6\left(mol\right)\)

\(Fe+2HCl\rightarrow FeCl_2+H_2\)

0,1---->0,2----->0,1----->0,1

Xét \(\dfrac{0,1}{1}< \dfrac{0,6}{2}\Rightarrow\) HCl dư

\(V_{H_2}=0,1.22,4=2,24\left(l\right)\)

c

Chất tan sau phản ứng: \(\left\{{}\begin{matrix}n_{HCl.dư}=0,6-0,4=0,2\left(mol\right)\\n_{FeCl_2}=0,1\left(mol\right)\end{matrix}\right.\)

=> \(\left\{{}\begin{matrix}m_{HCl.dư}=0,2.3,65=7,3\left(g\right)\\m_{FeCl_2}=0,1.127=12,7\left(g\right)\end{matrix}\right.\)

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
DT
Xem chi tiết
BT
Xem chi tiết
NP
Xem chi tiết
NQ
Xem chi tiết
PN
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
DH
Xem chi tiết
YN
Xem chi tiết
CB
Xem chi tiết