Bài 1 : Tìm từ có cách đọc khác ở phần gạch chân :
1. A.Honest B.Hour C.Honor D.Huour
2.A.Deaf B.Beat C.Lead D.Teach
3.A.There B.Thank C.Youth D.thristy
4.A.Fund B.Upset C.tutor D.Rug
5.A.safe B.mall C.nature D.face
6.A.option B.information C.quention D.invatation
7.A.choos B.chemistry C.character D.child
8.A.inveted B.liked C.ended D.wanted
9.A.notice B.grow C.ghost D.lost
10.A.like B.wide C.oponion D.file
Bài 1 : Tìm từ có cách đọc khác ở phần gạch chân :
1. A.Honest B.Hour C.Honor D.Huour
2.A.Deaf B.Beat C.Lead D.Teach
3.A.There B.Thank C.Youth D.thristy
4.A.Fund B.Upset C.tutor D.Rug
5.A.safe B.mall C.nature D.face
6.A.option B.information C.quention D.invatation
7.A.choos B.chemistry C.character D.child
8.A.inveted B.liked C.ended D.wanted
9.A.notice B.grow C.ghost D.lost
10.A.like B.wide C.oponion D.file
Bài 1 : Tìm từ có cách đọc khác ở phần gạch chân :
1. A.Honest B.Hour C.Honor D.Huour
2.A.Deaf B.Beat C.Lead D.Teach
3.A.There B.Thank C.Youth D.thristy
4.A.Fund B.Upset C.tutor D.Rug
5.A.safe B.mall C.nature D.face
6.A.option B.information C.question D.invatation
7.A.choos B.chemistry C.character D.child
8.A.inveted B.liked C.ended D.wanted
9.A.notice B.grow C.ghost D.lost
10.A.like B.wide C.oponion D.file
1.B 2.A 3.A 4.D 5.B
6.C 7.D 8.B 9.C 10.D