b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý những chữ được gạch chân.)
cleaned
helped
collected
volunteered
liked
planted
d. Read the words with the correct sound to a partner.
(Đọc từ với cách phát âm đúng cùng bạn của em.)
c. In pairs: What kinds of things could you do to help your local community?
(Làm theo cặp: Bạn có thể làm những gì để giúp người dân địa phương bạn?)
b. Fill in the blanks with the Past Simple form of the verbs in brackets.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của thì quá khứ đơn.)
1. Last Sunday, Andy and his friends volunteered (volunteer) at the soup kitchen.
(Chủ nhật trước, Andy và bạn anh ấy làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
2. We______(clean up) the park near our school last weekend.
3. My parents______(raise) money to help the local children's hospital two months ago.
4. Last Monday, lots of students_______(donate) books and clothes they_____(not use) any more to poor children in their town.
5. Our school______(collect) all of the donations and sent them to poor people.
6. They ______(plant) frees in the streets to make their town cleaner.
d. In pairs: Ask and answer using the information in Task c.
(Theo cặp: Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng thông tin trong Bài c.)
A: What did Duc do to help the community?
(Đức đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Did Lan volunteer at a soup kitchen last Sunday?
(Đức đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
a. Ask and answer
(Hỏi và trả lời.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I volunteered at a soup kitchen.
(Tuần trước, tôi làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
a. Listen to two people talking. What is the purpose of the interview?
(Nghe cuộc nói chuyện giữa hai người. Mục đích của cuộc phỏng vấn là gì?)
1. To find out how students helped their community
(Để tìm hiểu sinh viên đã làm thế nào để giúp đỡ cộng đồng)
2. To explain why students should help their community
(Để giải thích lý do tại sao sinh viên nên giúp đỡ cộng đồng)
b. Now, listen and circle.
(Bây giờ, nghe và khoanh chọn.)
1. What kind of school does Annie go to?
(Annie đến trường học nào?)
a. primary school (trường tiểu học)
b. middle school (trường trung học)
c. high school (trường cấp ba)
2. What did Annie's sister donate?
(Chị của Annie quyên góp gì?)
a. comics (truyện tranh)
b. toys (đồ chơi)
c. clothes (quần áo)
3. What did Annie pick up?
(Annie đã nhặt thứ gì?)
a. food (đồ ăn)
b. garbage (rác)
c. flowers (hoa)
4. Who can enjoy playing in the park?
(Ai thích chơi ở công viên?)
a. Annie's friends (bạn của Annie)
b. Annie's sister (chị của Annie)
c. kids (trẻ con)
5. Who did Annie volunteer with?
(Annie làm tình nguyện cùng ai?)
a. her community (cộng đồng của cô ấy)
b. her sister (chị cô ấy)
c. her friends (bạn cô ấy)