doing things (làm việc gì đó) | making things (tạo ra đồ vật) | collecting things (thu thập đồ vật) |
- gardening (làm vườn) - horse riding (cưỡi ngựa) | - making model (làm mô hình) - building dollhouses (xây nhà búp bê) | - collecting teddy bears (thu thập gấu bông) - collecting coins (thu thập đồng xu) |
Other hobbies (Một vài sở thích khác):
- doing things: listening to music (nghe nhạc), reading books (đọc sách),...
- making things: cooking (nấu ăn), baking (làm bánh),...
- collecting things: collecting stamp (sưu tập tem), collecting old books (sưu tập sách cũ),...
Đúng 0
Bình luận (0)