1. Complete the dialogue with sentences a—d. Then watch or listen and check. Where is the pop star from?
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu từ a đến d. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra.)
Interviewer: Hi. It's great to meet you. I've got a few questions for you, if that's OK. Pop star: Sure. Go ahead. Interviewer: Great. So, when did you decide to become a singer? Pop star: Good question. 1……………………. Interviewer: Really? How old were you? Pop star: 2……………………………………….. Interviewer: That's interesting. Where did you go to school? Pop star: Erm, in Texas at first, but then we moved to New York. Interviewer: Cool! Did you enjoy living there? Pop star: Sure. 3………………………………. Interviewer: One more question. What was the most exciting moment in your career? Pop star: Mmm. That's a difficult one. 4…………………………………… Interviewer: Ah yes, of course. That was great. Thanks for your time. Pop star: You're welcome. |
a. Oh, about ten, I think.
b. l guess it was when I sang with Beyoncé last year.
c. I decided when I was at school.
d. It was quite exciting to be in a big city.
5. Work in pairs. Prepare and practice interviews with a famous person. Use the Key Phrases, the Study Strategy and ideas from the list below.
(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị và thực hành các cuộc phỏng vấn với một người nổi tiếng. Sử dụng các Cụm từ Khóa, Chiến lược Nghiên cứu và các ý tưởng từ danh sách bên dưới.)
Interview questions When did you become a ... ? When did you get married to ... ? What did you look like when you were ... ? How did you feel when ... ? When did you first ...? |
THINK! Imagine that you can interview your favourtie singer or actor. What questions do you want to ask?
(HÃY NGHĨ! Hãy tưởng tượng rằng bạn có thể phỏng vấn ca sĩ hoặc diễn viên yêu thích của bạn. Bạn muốn hỏi những câu hỏi nào?)
2. Look at the Key Phrases. Which does the interviewer use and which does the pop star use? Then watch or listen and check your answers.
(Nhìn vào các cụm từ khóa. Người phỏng vấn sử dụng cụm từ nào và ngôi sao nhạc pop sử dụng cụm từ nào? Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
KEY PHRASES Doing an interview (Thực hiện một bài phỏng vấn) 1. I've got a few questions for you, if that's OK. (Tôi có một vài câu hỏi cho bạn, nếu điều đó được.) 2. Sure. Go ahead. (Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên.) 3. Good question! (Đó là một câu hỏi hay!) 4. One more question. (Một câu hỏi nữa.) 5. That's a difficult one. (Đó là một câu hỏi khó.) 6. Thanks for your time. (Cảm ơn vì thời gian của bạn.) |
4. Read the Study strategy. Look at the situation and then think of some follow - up questions for 1-5 in the table.
(Đọc phần Chiến lược học tập. Xem tình huống và sau đó nghĩ về một số câu hỏi tiếp theo cho câu hỏi từ 1 đến 5 trong bảng.)
STUDY STRATEGY Improving your speaking: (Cải thiện kỹ năng nói của bạn) You can have more interesting conversations in English if you: (Bạn có thể có nhiều cuộc trò chuyện thú vị hơn bằng tiếng Anh nếu bạn) - react to what people say. (phản ứng lại những gì mọi người nói) - ask them questions to find out more information. (đặt câu hỏi cho họ để tìm hiểu thêm thông tin) |
I went to England when I was young.
(Tôi đã đến nước Anh khi còn trẻ.)
Really? (Thật sao?) That's interesting. (Thật thú vị.) Cool! (Tuyệt vời!) Yes, of course. (Vâng dĩ nhiên rồi.) | 1. Why ... ? (Vì sao...?) 2. When .... ? (Khi nào...?) 3. Where ... ? (Ở đâu...?) 4. What...? (Cái gì ...?) 5 ... ? |