Soạn văn lớp 7

DS

3. lập sổ tay chính tả

Nhóm 1: tìm các từ mở đầu bằng ch,tr,s,x,d,gi,r

Nhóm 2 tìm các từ có tiếng mở đầu bằng l,n

TT
4 tháng 5 2017 lúc 20:10

1. Tìm các từ mở đầu bằng:

- ch: chích chòe, chúm chím, chong chóng, chính trực, chăm chỉ, chau chuốt, chang chang, chằn chịt, chắc chắn, chằm chằm, chan chứa,...

- tr: tre, trúc, trăng, trăng trối, trung trực, tròn trĩnh, tròn trịa, trồng trọt, trớ trêu, trơ trụi, trơ trơ,...

- s: san sẻ, sung sức, son sắt, sột soạt, sốt sắng, suôn sẻ, sửa sang, sụt sùi, sừng sực, sừng sững, sửng sốt,...

- x: xao xuyến, xôn xao, xào xáo, xào xạt, xô xát, xa xăm, xa xỉ, xa xôi, xám xịt, xanh xao, xối xả, xem xét,...

- d:dào dạt, dung dăng, dịu dàng, dập dìu, dễ dàng, dõng dạc, du dương, dồn dập, dồi dào, dong dỏng,...

- gi: giành giật, giàn giụa, giặt giũ, giấu giếm, giục giã,...

- r: rung rinh, ròng ròng, ròng rọc, rì rầm, ríu rít, rõ rệt, rào rào, run run, rùng rợn, rủng rỉnh,...

2. Tìm các từ có tiếng mở đầu bằng:

- l:lung linh, lấp lánh, lủng lẳng, lung lay, len lỏi, luồn lách, lừng lẫy, lẳng lơ, lực lưỡng, lừa lọc,...

- n: na ná, nao núng, não nùng, nõn nà, náo nức, nài nỉ, năng nổ, nặng nề, nằng nặc, nâng niu, nề nếp, nết na, nể nang,...

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
GD
Xem chi tiết
LH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
HQ
Xem chi tiết
GR
Xem chi tiết
DN
Xem chi tiết
AT
Xem chi tiết
AH
Xem chi tiết
HH
Xem chi tiết