Ôn tập toán 6

CL

1.Viết các số sau dưới dạng phân số thập phân.

a)0,7 ; 0,94 ; 2,7 ; 4,567

b)\(\dfrac{1}{4}\) ; \(\dfrac{7}{5};\dfrac{16}{25};\dfrac{3}{2}.\)

2.A)Viết số thập phân dưới dạng tỉ số phần trăm:

0,6= 0,48= 6,25=

b)Viết tỉ số phần trăm dưới dạng số thập phân:

7%= 37%= 785%=

3.Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân.

a)\(\dfrac{1}{4}giờ\) ; \(\dfrac{3}{2}\)phút ; \(\dfrac{2}{5}giờ\) ;

b)\(\dfrac{3}{4}kg\) ; \(\dfrac{7}{10}m\) ; \(\dfrac{3}{5}km\) ;

4.A)Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn

7,6 7,35 7,602 7,305

B)Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé

54,68 62,3 54,7 61,98

5.Tìm một số thập phân thích hợp để viết vào chỗ chấm sao cho:

0,3 <..........< 0,4

6.Viết các số sau dưới dạng số thập phân.

\(\dfrac{7}{10};\dfrac{7}{100};6\dfrac{38}{100};\dfrac{2014}{1000};\dfrac{3}{2};\dfrac{2}{5};\dfrac{5}{8};1\dfrac{1}{4};\)

ND
25 tháng 3 2017 lúc 19:48

1.a) 0,7 = \(\dfrac{7}{10}\) ; 0,94=\(\dfrac{94}{100}=\dfrac{47}{50}\) ; 2,7\(=\dfrac{27}{10}\) ; 4,567\(=\dfrac{4567}{1000}\)

b) \(\dfrac{1}{4}=0,25\) ; \(\dfrac{7}{5}=1,4\) ; \(\dfrac{16}{25}=0,64\) ; \(\dfrac{3}{2}=1,5\)

2.a) 0,6 = 60% ; 0,48 = 48% ; 6,25 = 625%

b) 7% = 0,07 ; 37% = 0,37 ; 785% = 7,85

3.a) \(\dfrac{1}{4}\)giờ = 0,25 giờ

\(\dfrac{3}{2}\)phút = 1,5 phút

\(\dfrac{2}{5}\)giờ = 0,4 giờ

b) \(\dfrac{3}{4}\)kg = 0,75kg

\(\dfrac{7}{10}\)m = 0,7m

\(\dfrac{3}{5}\)km = 0,6km

4.a) 7,305 ; 7,35 ; 7,6 ; 7,602

b) 62,3 ; 61,98 ; 54,7 ; 54,68

5.

0,3< 0,31 ; 0,32 ; 0,33 <0,4

6.

\(\dfrac{7}{10}=0,7\) ; \(\dfrac{7}{100}=0,07\) ; \(6\dfrac{38}{100}=6,38\) ; \(\dfrac{2014}{1000}=2,014\)

\(\dfrac{3}{2}=1,5\) ; \(\dfrac{2}{5}=0,4\) ; \(\dfrac{5}{8}=0,625\) ; \(1\dfrac{1}{4}=1.25\)

Bình luận (0)
DT
25 tháng 3 2017 lúc 21:10

bài này trong sách giáo khoa lớp 5 đúng ko dù bây h anh lớp 6

Bình luận (3)
NL
7 tháng 4 2021 lúc 12:10

bài này dễ mà , với lại nó là ở lớp 5 chứ 

nhiều nhg dễ 

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
CL
Xem chi tiết
TL
Xem chi tiết
QN
Xem chi tiết
PD
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
TD
Xem chi tiết
TH
Xem chi tiết
TB
Xem chi tiết
SK
Xem chi tiết