Unit 10: Staying healthy

NM

1.v_g_ta_les

2._i_e

3._hi_k_e

4.n_o_les

5._o_at_es

6.c_b_a_es

7._ni_ns

8._arr_ts

9.t_m_to_s

10._et_u_e

LD
13 tháng 2 2020 lúc 11:42

1.v_g_ta_les -> vegetables

2._i_e -> nice (?)

3._hi_k_e ( nếu là _hi_ke_n thì là chicken :D )

4.n_o_les -> noodles

5._o_at_es -> potatoes

6.c_b_a_es -> cabbages

7._ni_ns -> onions

8._arr_ts -> carrots

9.t_m_to_s -> tomatoes

10._et_u_e -> ?

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NM
13 tháng 2 2020 lúc 11:33

có bn biết ko?

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NH
13 tháng 2 2020 lúc 11:34

1 . vegatables

2 . rice

3 . chicken

4 . noodles

5 . potatoes

6 . cabbages

7 . onions

8 . carrots

9 . tomatoes

10 . lettuce

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
PH
13 tháng 2 2020 lúc 11:36

1. Vegetable

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
PQ
13 tháng 2 2020 lúc 11:46

1. vegetables

2. lime

4. noodles

5. potatoes

6. cabbages

7. onions

8. carrots

9.

10. lettuce

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NL
13 tháng 2 2020 lúc 15:01

1. vegetables

2. rice

3. chicken

4. noodlles

5. potatoes

6. cabbages

7. onions

8. carots

9. tomatoes

10. lettuce

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NV
13 tháng 2 2020 lúc 20:06

1.vegetables

2.like

3.chicken

4.noodles

5.potatoes

6.cabbages

7.onions

8.carrots

9.tomatoes

10.letture

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
BN
Xem chi tiết
BN
Xem chi tiết
BN
Xem chi tiết
BN
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
LT
Xem chi tiết
MS
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết