Violympic toán 7

NN

1) Tìm x,y biết tổng hiệu, tích tỉ lệ với 4; 1;45 . Tìm x,y

2) 2x+1/5 = 3y-2/7 =2x+3y-1/6x với 2x+3y-1 khong bang 0

P/s: / là phần nha chứ không phải là chia nha

3) 2 ô tô cùng khởi hành 1 lúc, xe 1 đi từ A-B . Đến chỗ gặp nhau , xe 2 đã đi được quãng đường dài hơn quăng đường xe 1 đã đi là 35 km. Nếu xe 1 đi từ A-B hét 4h, xe 2 đi từ B-A hết 3h. Tính quãng đường AB

4) Cho x,y là 2 đại lượng tỉ lệ thuận. Gọi x1;x2 là 2 giá trị tương ứng của x; y1 ,y2 là 2 giá trị tương ứng của y , biết x1=6 ; x2 = -9 và x1-x2 =10. Tìm x, y

PT
4 tháng 2 2017 lúc 19:49

1.

\(\Rightarrow\frac{x+y}{4}=\frac{x-y}{1}=\frac{x.y}{45}\)

\(\Rightarrow\frac{x+y}{4}=\frac{x-y}{1}=\frac{\left(x+y\right)+\left(x-y\right)}{4+1}=\frac{2x}{5}\)

\(\Rightarrow\frac{2x}{5}=\frac{x.y}{45}\)

\(\Rightarrow\frac{2}{5}=\frac{y}{45}\)

\(\Rightarrow y=18\)

Ta có:

\(\frac{x+y}{4}=\frac{x-y}{1}\)

\(\Rightarrow x+y=4.\left(x-y\right)\)

\(\Rightarrow x+18=4.\left(x-18\right)\)

\(\Rightarrow x+18=4.x-72\)

\(\Rightarrow4.x-x=72+18\)

\(\Rightarrow3.x=90\)

\(\Rightarrow x=30\)

Vậy \(x=30\)\(y=18\)

Bình luận (0)
PT
4 tháng 2 2017 lúc 19:57

2. Áp dụng t/c của dãy tỉ số bằng nhau ta có:

\(\frac{2x+1}{5}=\frac{3y-2}{7}=\frac{2x+1+3y-2}{5+7}=\frac{2x+3y-1}{12}=\frac{2x+3y-1}{6x}\)

\(\Rightarrow6x=12\)

\(\Rightarrow x=2\)

Thay vào:

\(\frac{2.2+1}{5}=\frac{3y-2}{7}\)

\(\Rightarrow\frac{5}{5}=\frac{3y-2}{7}\)

\(\Rightarrow\frac{3y-2}{7}=1\)

\(\Rightarrow3y-2=7\)

\(\Rightarrow y=3\)

Vậy \(x=2;y=3\)

Bình luận (0)
PT
4 tháng 2 2017 lúc 20:03

3.

Gọi vận tốc lần lượt là v1,v2 (v1,v2>0)
Quãng đường hai xe đi đến chỗ gặp nhau là x1,x1 (x1,x2>0)
Trên cùng 1 quãng đường thì vận tốc và t/g tỉ lệ nghịch nên: v1.4 = v2.3 Suy ra :v2 = 4/3v1.
Trong cùng 1 thời gian thì q/đ và vận tốc tỉ lệ thuận nên x1/v1 = x2/v2
Ta có:

x1/v1 = x2 / v2

= x2 - x1/v2 - v1

= 35 /(4/3. v1 - v1)

= 35 /(1/3v1)

=105/v1

Suy ra: x1 = 105/v1.v1 = 105

x2 = 105 + 35

= 140

Vậy quãng đường AB cần tìm là: 105 + 140 = 245km.

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
PV
Xem chi tiết
TA
Xem chi tiết
KP
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
AB
Xem chi tiết
UN
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
TM
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết