Ôn tập toán 6

NH

1 hình tròn có bán kính 8cm, 1 hình tròn có bán kính là 10 cm có chung với nhau một phần S là 20cm vuông. tính S phần còn lại của hai đường tròn

nốt bài này hộ này thui nhé

 

HN
13 tháng 8 2016 lúc 18:07

S 8 10 O O'

Phần chung nhau S của hai đường tròn là được kẻ sọc như trên hình.

Hai đường tròn có tâm lần lượt là O và O'

Ta có : Diện tích phần còn lại của đường tròn tâm O : \(8^2.\pi-20\) (cm2)

Diện tích phần còn lại của đường tròn tâm O' : \(10^2\pi-20\) (cm2)

Diện tích phần còn lại của hai đường tròn là : \(8^2\pi-20+10^2\pi-20=\pi\left(8^2+10^2\right)-40=...\)

 

Bình luận (0)
VT
13 tháng 8 2016 lúc 17:36

Giải

Diện tích hình tròn một là:

8x8x3,14=200.69( cm2)

Diện tích hình tròn hai là:

10x10x3.14= 314(cm2)

Diện tích phần còn lại của hình tròn 1 là:

200.69-20=180.69(cm2)

Diện tích phần còn lại của hình tròn 2 là:

314-20= 294(cm2)

Đáp số: Hình tròn1: 180.69cm2

            Hình tròn2: 294cm2

Bình luận (0)
LH
13 tháng 8 2016 lúc 17:36

Diện tích hình tròn một là:

8x8x3,14=200.69(cm2)

Diện tích hình tròn hai là:

10x10x3.14= 314(cm2)

Diện tích phần còn lại của hình tròn 1 là:

200.69-20=180.69(cm2)

Diện tích phần còn lại của hình tròn 2 là:

314-20= 294(cm2)

 

Bình luận (0)
IM
13 tháng 8 2016 lúc 17:38

Ta có

Diện tích hình tròn thứ nhất là

\(8.8.3,14=200,96\left(cm^2\right)\)

Diện tích phần còn lại

\(200,96-20=180,96\left(cm^2\right)\)

Diện tích hình tròn thứ hai là

\(10.10.3,14=314\left(cm^2\right)\)

Diện tích phần còn lại

\(314-20=294\left(cm^2\right)\)

 
Bình luận (0)
NH
13 tháng 8 2016 lúc 17:43

lm ho mik

 

Bình luận (0)
DN
13 tháng 8 2016 lúc 18:01

Diện tích hình tròn thứ I là:

8 . 8 . 3,14 = 200,96 (cm2)

Diện tích hình tròn thứ II là:

10 . 10 . 3,14 = 314 (cm2)

Diện tích phần còn lại của 2 đường tròn là:

314 + 200,96 - 20 = 494,96 (cm2)

Đáp số: 494,96 cm2.

Bình luận (0)
DD
27 tháng 5 2019 lúc 20:58

Là 494,96 (cm2) bạn nhé

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
DN
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
LO
Xem chi tiết
NM
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
QD
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết
BM
Xem chi tiết