Look, listen and repeat.
Look, listen and repeat.
Listen, point and say.
a. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
b. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
c. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
d. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Trả lời bởi datcoderLet’s talk.
- A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
- A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
- A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
B: He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
- A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Trả lời bởi datcoderListen and number.
Bài nghe:
1. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
2. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
3. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
4. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Lời giải chi tiết:
a - 2 | b - 3 | c - 4 | d - 1 |
Look, complete and read.
1. cycling | 2. flying | 3. skating | 4. she - skipping |
1. She’s cycling. (Cô ấy đang đạp xe.)
2. He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều.)
3. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
4. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì thế?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Trả lời bởi datcoderLet’s play.
Chia các bạn thành 2 đội, xếp thành 2 hàng dọc. Thầy/Cô giáo sẽ nói thầm với 2 bạn đứng đầu tiên một từ/cụm từ/một câu. Sau đó các bạn sẽ lần lượt thì thầm vào tai nhau từ/cụm từ/câu đó. Cố gắng truyền tai nhau với tốc độ càng nhanh càng tốt và không được để đội bạn nghe thấy. Bạn cuối cùng nhận được thông tin sẽ giơ tay và nói thật to những gì mình nghe được, đội nào nhanh hơn và đưa ra được đáp án trùng với từ Thầy/Cô giáo đưa ra ban đầu sẽ là đội chiến thắng.
Trả lời bởi datcoder
a. A: Where’s Bill? (Bill ở đâu?)
B: He’s in the park. (Anh ấy đang ở trong công viên.)
b. A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)
Trả lời bởi datcoder